以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-30共计12笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sonhy co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/12
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
heng leap development imp exp co ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG,QUI CÁCH 100-110KG/BAO,GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022,GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 (29/06/2022) @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
grandeur materials imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG,QUI CÁCH 100-110KG/BAO,GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022,GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 (29/06/2022) @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
heng leap development imp exp co ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG,QUI CÁCH 100-110KG/BAO,GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022,GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 (29/06/2022) @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
grandeur materials imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG,QUI CÁCH 100-110KG/BAO,GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022,GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 (29/06/2022) @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG, QUI CÁCH 100-110KG/BAO, GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022, GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 NGÀY 29/06/2022 @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG, QUI CÁCH 100-110KG/BAO, GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022, GP TRỪ LÙI BẢN GIẤY SỐ ĐĂNG KÝ 11 NGÀY 29/06/2022 @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY CAMPUCHIA CHƯA TÁCH CỌNG VỤ MÙA 2021 ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG, QUI CÁCH 100-110KG/BAO, GPHN SỐ 873/BCT-XNK NGÀY 23/02/2022 @
交易日期
2021/10/28
提单编号
271021000000000000000
供应商
grandeur materials imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
trapeang phlong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
103360other
金额
330000
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ CHƯA TÁCH CỌNG K VỤ MÙA 2020, ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT 0% THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 83/2021/NĐ-CP 13/09/2021, GP HN SỐ 660/BCT-XNK (03/02/2021)
交易日期
2021/10/28
提单编号
271021000000000000000
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
trapeang phlong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
103360other
金额
330000
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ CHƯA TÁCH CỌNG K VỤ MÙA 2020, ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT 0% THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 83/2021/NĐ-CP 13/09/2021, GP HN SỐ 660/BCT-XNK (03/02/2021)
交易日期
2021/10/21
提单编号
211021112100000000000
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
trapeang phlong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
103360other
金额
330000
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ CHƯA TÁCH CỌNG K VỤ MÙA 2020, ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT 0% THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 83/2021/NĐ-CP 13/09/2021, GPHN SỐ 660/BCT-XNK(03/02/2021)
交易日期
2021/10/21
提单编号
211021112100000000000
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
trepeang phlong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
103360other
金额
330000
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ CHƯA TÁCH CỌNG K VỤ MÙA 2020 , ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT 0% THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 83/2021/NĐ-CP 13/09/2021, GP HN SỐ 660/BCT-XNK(03/02/2021)
交易日期
2021/10/18
提单编号
——
供应商
chheang lada imp exp co.ltd.
采购商
sonhy co ltd.
出口港
trapeang phlong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
103360other
金额
330000
HS编码
24011050
产品标签
tobacco
产品描述
[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG CHƯA TÁCH CỌNG K VỤ MÙA 2020, ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT 0% THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 83/2021/NĐ-CP 13/09/2021, GP HN SỐ 660/BCT-XNK(03/02/2021)
sonhy co ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-30,sonhy co ltd.共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sonhy co ltd.的12笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sonhy co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。