产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ DÙNG CHO TỦ LẠNH, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU LIEBHERR, MÃ 9590148-03, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
1321.054
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ VÀNG 24K (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: BORROMEO-2010 OCL. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
451.36
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: ROCHEFORT-3031 POV. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
237.79
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
THÂN KHÓA CỬA BẰNG ĐỒNG VÀ SẮT MẠ. MÃ SỐ : L1 POLISHED BRASS. HIỆU S.A.B. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
1122.896
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: LUXOR 3056 DOR/POV. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
1056.843
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU CROM (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: 3010 2902 NL. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
594.474
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU CROM (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: SFORZA 3010 NL. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
142193000
供应商
liebher singapore pte ltd.
采购商
prince co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
3.954
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ CỦA TỦ LẠNH LIEBHERR, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU LIEBHERR, MÃ 6942403, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
142193000
供应商
liebher singapore pte ltd.
采购商
prince co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
3.954
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ CỦA TỦ LẠNH LIEBHERR, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU LIEBHERR, MÃ 6942403, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
550.439
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU CROM (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: BORROMEO-2010 NL. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
62.75
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
Ổ KHÓA CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG, KÈM 05 CHÌA. MÃ SỐ : HF4040T OLV. HIỆU S.A.B. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
264.211
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ VÀNG 24K (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: ROCHEFORT 3031 DOR/POV. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
125.5
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: MIAMI 3232 DOR/POV. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
770.615
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: VERSAILLES 3100/3001 DOR. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
international prodimex group s.r.l.
采购商
prince co.ltd.
出口港
genoa
进口港
cang hai phong
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1180other
金额
1255.001
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
BỘ TAY NẮM CỬA BẰNG ĐỒNG MẠ MÀU VÀNG (GỒM TAY NGOÀI VÀ TAY TRONG, KHÔNG CÓ THÂN KHÓA,Ổ KHÓA). MÃ SỐ: 3010 2902 OCL. HIỆU SALICE PAOLO. HÀNG MỚI 100%
prince co.ltd.是一家日本采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-20,prince co.ltd.共有81笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。