以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-16共计12笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是phung kim le公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/12
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
14
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ DỨA, 700G/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : FOOD PROCESSING FACILITY ĐONG HAI, NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
14
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
CÁ CƠM TẨM GIA VỊ, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : MINH DUC , NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
15
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MỰC CÁN TẨM GIA VỊ, 1.5KGS/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: FOOD PROCESS FACILITY DONG HAI, NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
12.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH PHỒNG SỮA VỊ SẦU RIÊNG VÀ BƠ, 300G/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: THUY LAN PROCESSING FACILITY , NSX: 21.10.2021, HSD: 21.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
7
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ CƠM, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : AO AO FOOD COMPANY, NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
24
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
KIỀM CẮT MÓNG BẰNG INOX, , NHÀ SẢN XUẤT: KIỀM NGHĨA, NHÀ PHÂN PHỐI: SAIGON NIMPERS CORPORATION, ,#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
105
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÔM KHÔ, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : SINI FOOD - DAC SAN CA MAU , NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
100
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MỰC KHÔ, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI: SINI FOOD - DAC SAN CA MAU , NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ DỨA, 500G/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : FOOD PROCESSING FACILITY ĐONG HAI, NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
40
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
HÀNH PHI, 500G/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI: FOOD PROCESSING FACILITY SUNNY, NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
16
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TIÊU SỌ, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : TAM GIA ( zDTAGCyS8ArNJTHAiMpGNIwA8.aCTOjM), NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
1378032460
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
phung kim le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.5other
金额
10
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TIÊU ĐEN, 1KG/TÚI, NHÀ PHÂN PHỐI : TAM GIA ( PDbAtCOSEAJNsT0AoMHGkIzAD.HCXO4M), NSX: 30.10.2021, HSD: 30.04.2022#&VN
phung kim le是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-16,phung kim le共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从phung kim le的12笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出phung kim le在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。