以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-16共计9笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kim long market公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/9
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
13
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT NGŨ VỊ HƯƠNG 500G/ HỘP, NHÀ SX: VIANCO JOINT VENTURE ENTERPRISE , NSX 23/10/2021- HSD 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
120
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT CÀ RI 10G/ TÚI, NHÀ SX: VIANCO LTD, NSX 2/10/2021- HSD 2/10/2023#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
30
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
GIẤY TRANG TRÍ IN CHỮ " VẠN SỰ NHƯ Ý", KÍCH THƯỚC 11X11CM, NHÀ SX: HANA PAPER CO#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
1.4
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP 100% COTTON 10PCE/ HỘP, KÍCH THƯỚC 16X14CM, NHÀ SX: KHANH NGOC CO#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
3
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
BAO LÌ XÌ BẰNG GIẤY 9PCE/ TÚI, KÍCH THƯỚC 8X12CM , NHÀ SX: THANH DANH CO#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
12.4
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT THƠM VANILLINE 25G/ HỘP, NHÀ SX: VIET AN FOOD, NSX 4/4/2021- HSD 2 NĂM#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
10
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
BAO LÌ XÌ BẰNG GIẤY 5PCE/ TÚI, KÍCH THƯỚC 7X10CM , NHÀ SX: THANH DANH CO#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
140
HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
产品描述
DAO INOX DÙNG ĐỂ CHẺ RAU MUỐNG , NHÀ SX: HUY TUAN#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
2178798020
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
kim long market
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
16.2
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP 100% COTTON, 50 CÁI / HỘP, KÍCH THƯỚC: 16X14CM, NHÀ SX: NAM ANH EQUIPMENT TRADING PRODUCTION, MỚI 100%#&VN
kim long market是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-16,kim long market共有9笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kim long market的9笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kim long market在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。