供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
26
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
QUẦN THUN 100% COTTON TRẺ EM, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: MY IMPORTANT ,CSSX: LINH BEO BOUTIQUE #&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN THUN 100% COTTON, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: MOT ,CSSX: LINH BEO BOUTIQUE #&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
8
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM CÁ RÒ, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: QUÀ ĐÀ NẴNG , 1 HỦ = 500 GRAM ,NSX: 01/08/2021 ,HSD: 01/08/2022 ,CSSX: QUA DA NANG#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÉP,HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: QUÀ ĐÀ NẴNG , 1 HỦ = 500 GRAM ,NSX: 20/06/2021 ,HSD: 20/06/2022 ,CSSX: QUA DA NANG#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
5
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM RUỐC, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: CÔ RI , 1 HỦ = 500 GRAM ,NSX: 01/11/2021 ,HSD: 06THÁNG ,CSSX: CO RI#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
12
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÔM CHUA, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: BÀ CHÂU , 1 HỦ = 500 GRAM ,NSX: 09/11/2021 ,HSD: 03THÁNG ,CSSX: BA CHAU#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
12
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÉP CHUA, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: BÀ CHÂU , 1 HỦ = 500 GRAM ,NSX: 10/11/2021 ,HSD: 03THÁNG ,CSSX: BA CHAU#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
10
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
TRÀ XANH, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: MỘC TRULY HUẾ , 1 TÚI = 250 GRAM ,NSX: 01/11/2021 ,HSD: 01/11/2022 ,CSSX: MOC TRULY HUE#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
3
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG, MUỐI, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: MINH NHỰT , 1 TÚI = 1200 GRAM ,NSX: 01/11/2021 ,HSD: 01/11/2022 ,CSSX: MINH NHUT#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
8
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG, MUỐI,HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: MINH NHỰT , 1 TÚI = 500 GRAM ,NSX: 01/11/2021 ,HSD: 01/11/2022 ,CSSX: MINH NHUT#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
3
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO THUN 100% COTTON TRẺ EM, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: KM & KD ,CSSX: LINH BEO BOUTIQUE #&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
3
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO THUN 100% COTTON TRẺ EM, CÓ HIỆU , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: OASHANG CHAOPIN ,CSSX: LINH BEO BOUTIQUE #&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
3
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO KÉO, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: QUÀ ĐÀ NẴNG , 1 TÚI = 750 GRAM ,NSX: 15/11/2021 ,HSD: 15/11/2022 ,CSSX: QUA DA NANG#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
8
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÔM KHÔ, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: QUÀ ĐÀ NẴNG , 1 TÚI = 1000 GRAM ,NSX: 10/09/2021 ,HSD: 06THÁNG ,CSSX: QUA DA NANG#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
5014008451
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
tuong vy duong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57other
金额
6
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ MAI, HÀNG MỚI 100% , DÙNG TRONG GIA ĐÌNH , NHÃN HIỆU: QUÀ ĐÀ NẴNG , 1 TÚI = 350 GRAM ,NSX: 15/11/2021 ,HSD: 15/11/2022 ,CSSX: QUA DA NANG#&VN