供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
shinhan stores
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
73500other
金额
1800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (20X30X15) CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY TNHH VLXD THIÊN TRUNG,MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016670170
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
shinhan stores
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
73500other
金额
2121
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (100X100X10) CM,LÀM ĐÁ LÁT( ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY TNHH VLXD THIÊN TRUNG, MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016670170
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
shinhan stores
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
73500other
金额
4370
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC 60X(90-120)X3 CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY TNHH VLXD THIÊN TRUNG,MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO#&VN