供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
63.83
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỖ TRỢ GIẢM CÂN, 200G/HỘP, HIỆU: ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TIẾN MẠNH, NSX 16/03/2021 ,HSD 15/03/2024, SỐ: 9416/2020/ĐKSP, CHỨNG NHẬN GMP SỐ 54/2020/ATTP-CNGMP#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
6.723
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
CỦ HỦ DỪA SẤY KHÔ ,QUY CÁCH: 50G/TÚI , HIỆU: COCO FARM ,CSSX: CÔNG TY CỔ PHẦN DỪA ĐẠI VIỆT , NSX : 24/10/2021 ,HSD: 24/04/2022#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
33.192
HS编码
08029000
产品标签
ginko nuts
产品描述
HẠT BÍ KHÔ ,QUY CÁCH: 500G/TÚI , HIỆU: NGHĨA PHÁT ,CSSX: CƠ SỞ SẢN XUẤT HẠT BÍ NGHĨA PHÁT , NSX : 20/10/2021 ,HSD: 20/10/2022#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
14.894
HS编码
62121099
产品标签
women’s wear
产品描述
ÁO CON PHỤ NỮ , CHẤT LIỆU : COTTON ,NPP:CHỢ AN PHÚ ĐÔNG #&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
4.255
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
LÔNG MI GIẢ DẠNG NỐI (100% PLASTIC) SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO LINH EYELASHS PKG: 8 BỤI/ HỘP, 100 SỢI/ BỤI #&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
4.255
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN TRẺ EM , CHẤT LIỆU : 100% COTTON ,NPP:CHỢ AN PHÚ ĐÔNG #&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
9514054992
供应商
viet nhat international transportation services co.ltd.
采购商
emma loan dang
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
5.106
HS编码
64029199
产品标签
boot,polyurethane
产品描述
DÉP , CHẤT LIỆU : 100% PVC ,NPP:CHỢ AN PHÚ ĐÔNG #&VN