产品描述
SÁCH: NĂM THƯƠNG THÁNG NHỚ, KHÔNG NGÀY GỬI ĐI CSSX: NHÀ XUẤT BẢN PHỤ NỮ VIỆT NAM , SỐ XÁC NHẬN ĐKXB : 179-2020/CXBIPH29-05/PN , QUY CÁCH: 0.1KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
2688157301
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
audrey le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12.5other
金额
4
HS编码
96081090
产品标签
aluminum,pen,ball point pens
产品描述
BÚT BI, CSSX: CỬA HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM TRƯỜNG THỊNH , QUY CÁCH: 0.05KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
2688157301
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
audrey le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12.5other
金额
12
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẨT SERUM, CSSX: CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ UNILEVER VIỆT NAM HSD : 04/2023 , QUY CÁCH: 50ML/HỘP#&VN