产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG , CSSX: CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN GREEN PHARMA NSX: 05/10/2021 HSD: 05/10/2024 CÔNG DỤNG: GIÚP LÀM GIẢM TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG, QUY CÁCH: 0.05KG/HỘP#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
12
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM ĐÔNG CÔ , CSSX: CÔNG TY THỰC PHẨM NGUYÊN LỘC PHÁT NSX: 20/10/2021 HSD: 20/10/2022 , QUY CÁCH: 0.4KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
8
HS编码
09041290
产品标签
flute,long pepper
产品描述
TIÊU KHÔ , CSSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN GIA VỊ NSX: 01/02/2021 HSD: 1 NĂM , QUY CÁCH: 1KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
6
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
MÔN HUẾ KHÔ , CSSX: CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM NAM PHƯƠNG NSX: 31/03/2021 HSD: 31/03/2022 , QUY CÁCH: 1.4KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
52
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
KỀM INOX , CSSX: CÔNG TY CỔ PHẦN KỀM NGHĨA , QUY CÁCH: 0.1KG/PCS#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
4.5
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG VẢI , CSSX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH VIỆT 40% COTTON, 60% POLYESTER , QUY CÁCH: 0.1KG/PCS#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
12
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM RƠM , CSSX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BẢO KHƯƠNG NSX: 15/03/2021 HSD: 1 NĂM , QUY CÁCH: 0.5KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
16
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG TÓC , CSSX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHẨM QUỐC TẾ - INTECOS NSX: 03/2021 HSD: 03/2024 , QUY CÁCH: 0.1KG/HỘP#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
4
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
ĐẬU ĐEN RANG , CSSX: CÔNG TY SẢN XUẤT CÁC LOẠI ĐẬU AN NAM NSX: 15/10/2021 HSD: 15/10/2022 , QUY CÁCH: 1.5KG/TÚI#&VN
产品描述
NẤM MÈO , CSSX: CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM AN LAN NSX: 13/01/2021 HSD: 1 NĂM , QUY CÁCH: 0.5KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
3
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT GỪNG , CSSX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH VIỆT NSX: 30/01/2021 HSD: 1 NĂM , QUY CÁCH: 0.2KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
16
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG , CSSX: CÔNG TY CỔ PHẦN DP ECOLIFE CÔNG DỤNG: HỖ TRỢ CẢI THIỆN CÁC TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIÊU HÓA NSX: 15/04/2021 HSD: 15/04/2024 , QUY CÁCH: 0.1KG/HỘP#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
3175699472
供应商
công ty tnhh hasian intertrade
采购商
pn nails
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
4
HS编码
12077000
产品标签
muskmelon seed
产品描述
HẠT DƯA RANG , CSSX: CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM HÀ NAM NSX: 29/03/2021 HSD: 29/03/2022 , QUY CÁCH: 0.5KG/TÚI#&VN