产品描述
CHÂN VÁY COTTON, THÀNH PHẦN VẢI 65% SỢI COTTON 35% SỢI PE NILON, HÀNG MỚI, NSX : STARLOVE#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
10.5
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
ĐỒ BỘ NỮ (1 ÁO + 1 QUẦN DÀI / 1 BỘ 70% COTTON, 30% POLYESTER, NSX : NGOC DIEM#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
11.2
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
THÚ BÔNG MÈO ĐỒ CHƠI NHỎ XINH, KÍCH THƯỚC : 25 CM *10 CM, CHẤT LIỆU: 100% GÒN TRẮNG , NSX : THU NHOI BONG PHUC DANG #&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
10
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
TÚI ZIP NILON NHỰA TRONG SUỐT, KÍCH THƯỚC: 20*15 CM , CÔNG DỤNG: DÙNG ĐỂ ĐÓNG HÀNG, BỌC HÀNG, BẢO QUẢN HÀNG HOÁ ĐỒ ĐẠC, NSX : CO SO SAN XUAT TUI NILON NGUYEN HONG PHONG#&VN
产品描述
LẮC TAY BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TITANIUM 316L , NHÃN HIỆU INOX - VÒNG TAY, THÉP KHÔNG GỈ , (175MM CHU VI BÊN TRONG HOẶC ĐO QUANH CỔ TAY, NSX : HANA#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
32.4
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO THUN NỮ COTTON, THÀNH PHẦN VẢI 65% SỢI COTTON 35% SỢI PE NILON , NSX : NGOC DIEM. HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
1.5
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
MŨ TAI MŨ TAI THỎ GIỮ ẤM DỄ THƯƠNG CHO THÚ CƯNG , CHẤT LIỆU : COTTON (KÍCH THƯỚC: KHOẢNG ĐIỀU CHỈNH CỔ (30-34CM / 11,81 "-13,38", NSX : THU NHOI BONG PHUC DANG #&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
6.9
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN NGỦ , KHÔNG PIN , MỚI 100% , SỬ DỤNG BẰNG ĐIỆN , KT: 100-40 MM, CÔNG SUẤT: 4W , ĐIỆN ÁP: 220 V, CHẤT LIỆU: NHỰA ACRYLIC + , NSX : CRAFT & MORE#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
9.6
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
MẮT KÍNH, KÍCH THƯỚC: 58MM X6MM X 129MM, CHẤT LIỆU POLYCARBONATE , NHỰA, NSX : NAM QUANG #&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
7925683883
供应商
——
采购商
ho thanh tuong
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
1.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
KẸO DỪA LÁ DỨA, 400GR/HỘP, NSX : 27/10/2021, HSD: 27/10/2022, NSX : THAI HOA CO., LTD#&VN