产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HUE DA GIAI DOC GAN, 0.1KG/ HỘP, NHÀ SX: CTY TNHH TM SẢN XUẤT QUY NGUYÊN, NSX 28/6/2019- HSD 28/6/2022, SỐ GP: 201810097CFS/BYT-TB-CS#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
3382348804
供应商
——
采购商
nghia thi cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33other
金额
30
HS编码
21039011
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC TƯƠNG 0.25KG/ CHAI, NHÀ SX: CTY TNHH TM SẢN XUẤT QUY NGUYÊN, NSX 20/10/2021- HSD 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
3382348804
供应商
——
采购商
nghia thi cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33other
金额
96
HS编码
11029090
产品标签
cereal flour
产品描述
BỘT DINH DƯỠNG NGŨ CỐC 0.22KG/ HỘP, NHÀ SX: CTY TNHH TM SẢN XUẤT QUY NGUYÊN, NSX 10/8/2021- HSD 14/8/2022#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
3382348804
供应商
——
采购商
nghia thi cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33other
金额
4
HS编码
09022090
产品标签
green tea
产品描述
TRÀ HOA LÀI 0.5KG/ TÚI, NHÀ SX: CƠ SỞ TÁI THÀNH , NSX 6/11/2021- HSD 12 THÁNG#&VN