产品描述
VÁY CƯỚI TỪ SỢI TỔNG HỢP, MÀU IVORY, SIZE 4, CODE SM8031, NHÃN HIỆU SAVANNAH MILLER, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
justin alexander inc
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4.1
金额
299
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI TỪ SỢI TỔNG HỢP, MÀU IVORY, SIZE 6, CODE SM8027, NHÃN HIỆU SAVANNAH MILLER, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.7
金额
230
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY TIỆC MANON, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VW222BW1.922.34 H20AC3, SIZE 34, NHÃN HIỆU VERA WANG, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
1190
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI NOLWENN, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VW122BV1.665.34, SIZE 34, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
145
HS编码
61171090
产品标签
shawls,scarves,mantillas
产品描述
VOAN TRÙM ĐẦU V-2103, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ LAV21AG1.665.00, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
2150
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI BROWNING, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ AP122BB1.665.36, SIZE 36, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
2190
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI NORMAN, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ AP122AX1.748.34, SIZE 34, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
730
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI WISE, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ ST122BY1.84A.36, SIZE 36, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
214
HS编码
62029990
产品标签
coat
产品描述
ÁO CHOÀNG CƯỚI CAPE LA 2174, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ LAK21AA1.665.38, SIZE 38, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17.4
金额
90
HS编码
62160099
产品标签
glove
产品描述
GĂNG TAY CƯỚI SUREAU, BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VWG22AA1.748.00, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
240
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DẠ HỘI MARIANNE, TỪ VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VW222BY1.131.34, SIZE 34, NHÃN HIỆU VERA WANG, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
elie saab swiss s.a.
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
21.9
金额
3716.18
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DÀI ĐÍNH KẾT, TỪ VẢI SỢI TỔNG HỢP, CODE 12652, SIZE 42, NHÃN HIỆU ELIESAAB, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
72
金额
2990
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY CƯỚI CADENET, TỪ VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ AP123AG1.331.36, SIZE 36, NHÃN HIỆU ATELIER PRONOVIAS. HÀNG TẠM NHẬP TRƯNG BÀY, KHÔNG SỬ DỤNG TRÊN NGƯỜI. @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
210
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DẠ HỘI OCEANE, TỪ VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VW222CB1.06F.34 , SIZE 34, NHÃN HIỆU VERA WANG, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
san patrick slu
采购商
la fée vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
310
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DẠ HỘI CERISE, TỪ VẢI SỢI TỔNG HỢP, MÃ VW222AL1.91G.34, SIZE 34, NHÃN HIỆU VERA WANG, HÃNG PRONOVIAS GROUP, MỚI 100% @