产品描述
ÁO SƠ MI NAM, STYLE : TCHASE 44 WHITE/ TCHASE 46 WHITE/JANT 45 WHITE/ T-HAYS KENT 46 WHITE/T-HAYS KENT 46 MED BLUE,HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU COTTON, LÀM MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
792.778
HS编码
62033100
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO KHOÁC NAM, STYLE : HENCE CYL 54 BLACK/HENCE CYL 58 BLACK, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU: WOOL, LÀM MẪU , MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
360.354
HS编码
62034100
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM, STYLE: GILAN CYL 54 BLACK/ GILAN CYL 58 BLACK, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU: WOOL, LÀM MẪU , MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
792.778
HS编码
62033100
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO KHOÁC NAM, STYLE : HENCE CYL 54 BLACK/HENCE CYL 58 BLACK, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU: WOOL, LÀM MẪU , MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
2594.546
HS编码
61031000
产品标签
wool,polyester
产品描述
BỘ ÂU PHỤC NAM (SUITS): 1 QUẦN + 1 ÁO, STYLE: HARVESON2 / GARVIN2 58 DARK BLUE, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU WOOL, HÀNG MẪU , MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
2594.546
HS编码
61031000
产品标签
wool,polyester
产品描述
BỘ ÂU PHỤC NAM (SUITS): 1 QUẦN + 1 ÁO, STYLE: HARVESON2 / GARVIN2 58 DARK BLUE, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU WOOL, HÀNG MẪU , MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
252.247
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY NAM, STYLE : KENSINGTON_OXFR UK 11/US 12, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU DA BÊ NUÔI ĐÃ THUỘC, LÀM MẪU,MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
720.707
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
ÁO SƠ MI NAM, STYLE : TCHASE 44 WHITE/ TCHASE 46 WHITE/JANT 45 WHITE/ T-HAYS KENT 46 WHITE/T-HAYS KENT 46 MED BLUE,HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU COTTON, LÀM MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
252.247
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY NAM, STYLE : KENSINGTON_OXFR UK 11/US 12, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU DA BÊ NUÔI ĐÃ THUỘC, LÀM MẪU,MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
7113090000
供应商
mr.andy
采购商
la fée vietnam
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
360.354
HS编码
62034100
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM, STYLE: GILAN CYL 54 BLACK/ GILAN CYL 58 BLACK, HIỆU HUGO BOSS, CHẤT LIỆU: WOOL, LÀM MẪU , MỚI 100%