产品描述
KIM CƯƠNG TRÒN TỰ NHIÊN THÀNH PHẨM 4.53-5.39MM DE-VVS1 20 VIÊN. HÀNG MỚI 100%. HÀNG ĐÃ MÀI GIŨA CẮT GỌT. CHI TIẾT THEO LIST
交易日期
2021/12/22
提单编号
16067500000
供应商
fineese imp exp ltd.
采购商
caf co.ltd.
出口港
kowloon
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
154785.57
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TRÒN TỰ NHIÊN THÀNH PHẨM 3.60-7.04MM D-VVS1 112 VIEN. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
760.228
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ SALEM ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 12 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE SR30QSP45CN HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
623.106
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE ECO38QSR25S HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1321.97
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE ECO38QRR17R HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
623.106
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ECO38QRR25CB HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1104.546
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE SF36QSS88S HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
828.409
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY SATIN CODE SF36QRR85SBL HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
2377.274
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ LADY BARREL ĐEO TAY NỮ TỰ ĐỘNG HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 3 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ST28ARR85CB HIỂN THỊ 3 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1153.41
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE SF36QSS85CN HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1153.41
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY SATIN CODE SF36QSS89VVI HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
688.637
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE SF36QRR85R HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1097.728
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ SINCELO ĐEO TAY NỮ TỰ ĐỘNG HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 60 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE SR33QSD15S HIỂN THỊ 3 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
585.228
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ECO38QSS15CR HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
351.137
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ECO38QSR25CR HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%