产品描述
LINH KIỆN ĐỒNG HỒ: VỎ , BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU SILVANA, MÃ BTE 0530QS.S, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
silvana s.a.
采购商
cao fashion company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
91149000
产品标签
watch parts
产品描述
LINH KIỆN ĐỒNG HỒ: BỘ MÁY , BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU SILVANA, MÃ MVT RONDA 751, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
silvana s.a.
采购商
cao fashion company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
LINH KIỆN ĐỒNG HỒ: DÂY THAY THẾ, BẰNG DA, HIỆU SILVANA, MÃ BRA 051414.VBE0, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
silvana s.a.
采购商
cao fashion company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
91149000
产品标签
watch parts
产品描述
LINH KIỆN ĐỒNG HỒ: BỘ KIM , BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU SILVANA, MÃ AIG 2Q2O.R, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.,ltd
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
964.773
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ LADY BARREL ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 37 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ST28QSS53CN HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.,ltd
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1321.97
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE ECO38QRR17R HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.,ltd
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
828.409
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY SATIN CODE SF36QRR85SBL HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.,ltd
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1170.455
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ POP STAR ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ECT35QSS25CVE HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.,ltd
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
2377.274
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ LADY BARREL ĐEO TAY NỮ TỰ ĐỘNG HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 3 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ST28ARR85CB HIỂN THỊ 3 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
760.228
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ SALEM ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 12 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE SR30QSP45CN HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
623.106
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE ECO38QSR25S HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1321.97
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE ECO38QRR17R HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
623.106
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ HAPPY MOON ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU EMILY CARTER MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 1 VIÊN VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY DA CODE ECO38QRR25CB HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
1104.546
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY THÉP CAO CẤP KHÔNG GỈ 316L CODE SF36QSS88S HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
15774700000
供应商
silvana s.a.
采购商
caf co.ltd.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
46.3other
金额
828.409
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THỤY SỸ FLOWERS ĐEO TAY NỮ CHẠY PIN HIỆU SILVANA MẶT ĐỒNG HỒ GẮN 0 VIÊN KIM CƯƠNG 0.8-1.2MM DÂY SATIN CODE SF36QRR85SBL HIỂN THỊ 2 KIM MỚI 100%