产品描述
ROASTED PEANUT, WEIGHT: 0.6KG/BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG AN - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐẬU PHỘNG RANG#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
15
HS编码
61041990
产品标签
women's suits
产品描述
LONG DRESS, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO DÀI#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
1
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
FREEZE DRIED DURIAN, WEIGHT: 0.1KG/BAG, 2 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: VINAMIT CO.,LTD - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SẦU RIÊNG SẤY LẠNH#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
11.5
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
STEW FISH ( SCIENCE: XENISTHMIDAE ), WEIGHT: 0.575 KG/BOX, 4 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁ BỐNG KHO#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
tti inc.
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
1.5
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
SALTED DRY APRICOT, WEIGHT: 0.15KG/BOX, 2 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN THAO -TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: Ô MAI#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
18
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 6 BAG, PACKAGED BY PALSTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG KY - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
4
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
APRICOT JAM, WEIGHT: 0.5KG/BOX, 8 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG LAM - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT MƠ#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.5other
金额
1.2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
GOSBERRY JAM, WEIGHT: 0.6KG/BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGOC NU - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT CHÙM RUỘT#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
775353786574
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh phung tram