产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 008 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :008 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017838984
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20010other
金额
228528
HS编码
03063300
产品标签
crab
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 002 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 006 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 002 AN- GXF /2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017836129
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20010other
金额
215280
HS编码
03063300
产品标签
crab
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 193 AN - GNI/2021; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953666
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2320other
金额
26496
HS编码
03063300
产品标签
crab
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :007 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :006 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951308
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1750other
金额
50400
HS编码
03063220
产品标签
live rock shrimp,shrimp meat
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 005 AN - GNI/2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 001 AN- GXF /2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017873666
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
20010other
金额
228528
HS编码
03063300
产品标签
crab
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 001 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 007 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :007 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953037
供应商
anpro
采购商
guangxi nanning yaoshengda imp&exp trading co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2320other
金额
26496
HS编码
03063300
产品标签
crab
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :006 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 005 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN