产品描述
SALT FISH (MẮM CÁ), 1KG/BOX. MANUFACTURING: ĐẶC SẢN CHÂU ĐỐC. ADDRESS: ĐƯỜNG SỐ 8, KDC, KHÚM 8, CHÂU ĐỐC, AN GIANG. MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/12/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
100
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
HAT (NÓN VÀNH, VẢI COTTON, 25X15X10 CM) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH BÌNH MINH VIỆT. ADD: 396 NGUYỄN THỊ KIỂU, P. HIỆP THÀNH, QUẬN 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
1.5
HS编码
46012100
产品标签
screens,matting,bamboo
产品描述
BAMBOO MATS (CHIẾU TRE) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH MTV LONG KIM. ADD: 11 - 13 TRẦN THẾ SINH, ẤP VOI LÁ, TT. BẾN LỨC, H. BẾN LỨC, LONG AN, VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
50
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH (KHÔ CÁ SẤY) - 500G/BAG. MANUFACTURING BY: CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN DƯƠNG ĐÔNG. ADD: 146 LÊ BÌNH, PHƯỜNG 4, QUẬN TÂN BÌNH. MFG: 22/11/2021 - EXP: 22/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
20
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
CLOTH FACE MASK (KHẨU TRANG VẢI, 100% COTTON) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TOÀN BẢO HỘ Á CHÂU. ADD: 76 ĐƯỜNG SỐ 6, P. BÌNH HƯNG HÒA A, Q. BÌNH TÂN, TP. HỒ CHÍ MINH.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
32.5
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
SALT FISH (MẮM CÁ), 1KG/BOX. MANUFACTURING: ĐẶC SẢN CHÂU ĐỐC. ADDRESS: ĐƯỜNG SỐ 8, KDC, KHÚM 8, CHÂU ĐỐC, AN GIANG. MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/12/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
50
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH (KHÔ CÁ SẤY) - 500G/BAG. MANUFACTURING BY: CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN DƯƠNG ĐÔNG. ADD: 146 LÊ BÌNH, PHƯỜNG 4, QUẬN TÂN BÌNH. MFG: 22/11/2021 - EXP: 22/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
90
HS编码
62082190
产品标签
amplifier
产品描述
PIJAMA (ĐỒ BỘ PIJAMA) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH ĐTTM & SX NAM GIANG. ADD: KHU PHỐ TIÊU THƯỢNG - PHƯỜNG TƯƠNG GIANG- THÀNH PHỐ TỪ SƠN, BẮC NINH#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
20
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
CLOTH FACE MASK (KHẨU TRANG VẢI, 100% COTTON) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TOÀN BẢO HỘ Á CHÂU. ADD: 76 ĐƯỜNG SỐ 6, P. BÌNH HƯNG HÒA A, Q. BÌNH TÂN, TP. HỒ CHÍ MINH.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
1.5
HS编码
46012100
产品标签
screens,matting,bamboo
产品描述
BAMBOO MATS (CHIẾU TRE) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH MTV LONG KIM. ADD: 11 - 13 TRẦN THẾ SINH, ẤP VOI LÁ, TT. BẾN LỨC, H. BẾN LỨC, LONG AN, VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
90
HS编码
62082190
产品标签
amplifier
产品描述
PIJAMA (ĐỒ BỘ PIJAMA) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH ĐTTM & SX NAM GIANG. ADD: KHU PHỐ TIÊU THƯỢNG - PHƯỜNG TƯƠNG GIANG- THÀNH PHỐ TỪ SƠN, BẮC NINH#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017447886
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
mr.ken ruby
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
100
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
HAT (NÓN VÀNH, VẢI COTTON, 25X15X10 CM) MANUFACTURING BY: CÔNG TY TNHH BÌNH MINH VIỆT. ADD: 396 NGUYỄN THỊ KIỂU, P. HIỆP THÀNH, QUẬN 12, TP. HỒ CHÍ MINH#&VN