以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-01共计10笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nanosys co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/10
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
công ty tnhh nanosys việt nam
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
2520
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 360DB 0.360MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 05, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
nanosys vina co.ltd.
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
2520
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 360DB 0.360MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 05, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
công ty tnhh nanosys việt nam
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 260DB 0.260MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 04, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
công ty tnhh nanosys việt nam
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 70NFR 0.07MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 02, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
nanosys vina co.ltd.
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 70NR .0.07MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 01, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
nanosys vina co.ltd.
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 260DB 0.260MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 04, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
nanosys vina co.ltd.
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 70NFR 0.07MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 02, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
nanosys vina co.ltd.
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5040
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 90NR 0.260MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 03, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
công ty tnhh nanosys việt nam
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5040
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 90NR 0.260MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 03, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017462512
供应商
công ty tnhh nanosys việt nam
采购商
nanosys co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1other
金额
5880
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC PROBE PIN 70NR .0.07MM . XUẤT TRẢ TỪ MỤC HÀNG SỐ 01, TK104383227320/A12 NGÀY 29/11/2021, HÀNG MỚI 100%#&KR
nanosys co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,nanosys co ltd.共有10笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nanosys co ltd.的10笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nanosys co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。