产品描述
TÚI PE MÀU CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 8X15 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 50 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 1,250 KG#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014984225
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
7599
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 8X15,9X18,14X24,20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 298 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,450 KG#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014984225
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
9513
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15, 9X18,14X24 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 302 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,550 KG#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014938401
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
7522.5
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 9X18,14X24,16X28,24X40 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 295 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,375 KG#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014938401
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
10710
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15, 9X18,16X28 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 340 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 8,500 KG#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014938401
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
547.5
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI HDPE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X14,9X18,12X20 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 15 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 375 KG#&VN
交易日期
2022/02/20
提单编号
122200014832416
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
2808
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE MÀU CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 8X15 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 108 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 2,700 KG#&VN
交易日期
2022/02/20
提单编号
122200014832416
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
2601
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 14X24,24X48 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 102 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 2,550 KG#&VN
交易日期
2022/02/20
提单编号
122200014832416
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
13860
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15, 9X18,12X20,16X28 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 440 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 11,000 KG#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014735051
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
12600
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11, 8X15, 9X18, 14X24,16X28 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 400 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 10,000 KG#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014735051
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
5200
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE MÀU CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 8X15,9X18 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 200 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 5,000 KG#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014735051
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
1275
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 50 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 1,250 KG#&VN
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014567599
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
21389
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI HDPE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11, 6X14, 8X15, 9X18, 12X20 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 586 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 14,650 KG#&VN
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014567599
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
1632
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 8X15, 20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 64 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 1,600 KG#&VN
交易日期
2022/02/08
提单编号
122200014504171
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
som cha
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16315other
金额
7216.5
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE ĐEN CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC (QUI CÁCH: 6X11, 6X14, 8X15, 9X18, 20X30, 28X48 ĐƠN VỊ ĐO: INCH) SỐ LƯỢNG: 283 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,075 KG#&VN
som cha是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-06-08,som cha共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。