产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC ( QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15,9X18,12X20,14X24,16X28,20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH ) SỐ LƯỢNG: 300 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,500 KG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955791
供应商
tlp tan phu company limited
采购商
thao nak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16064other
金额
8840
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE MÀU CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC ( QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15,9X18,12X20,14X24,16X28,20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH ) SỐ LƯỢNG: 340 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 8,500 KG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955791
供应商
tlp tan phu company limited
采购商
thao nak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16064other
金额
9450
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE TRẮNG CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC ( QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15,9X18,12X20,14X24,16X28,20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH ) SỐ LƯỢNG: 300 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 7,500 KG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955791
供应商
tlp tan phu co.ltd.
采购商
thao nak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16064other
金额
8840
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI PE MÀU CÁC LOẠI LÀM TỪ PLASTIC ( QUI CÁCH: 6X11,6X14,8X15,9X18,12X20,14X24,16X28,20X30 ĐƠN VỊ ĐO: INCH ) SỐ LƯỢNG: 340 BAO, QUI CÁCH: 25KG/BAO, KHỐI LƯỢNG: 8,500 KG#&VN