以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-11-21共计13笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是onix s sh.p.k.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/13
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk sông lam
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3564
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU XÁM KT15X60X(1.2-1.5)CM;NGUỒN GỐC ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XD,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN& PHẲNG,KT KHU VỰC THUNG DỀN,X.CHÂU CƯỜNG,DNKT DNTN HẢI HÀ,CB DNTN LÊ ĐÌNH ÂU#&VN @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk sông lam
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3564
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT VÂN VỆT KT15X60X(1.2-1.5)CM;NGUỒN GỐC ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XD,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN& PHẲNG,KT KHU VỰC THUNG DỀN,X.CHÂU CƯỜNG,DNKT DNTN HẢI HÀ,CB DNTN LÊ ĐÌNH ÂU#&VN @
交易日期
2022/03/03
提单编号
22220400im31164847
供应商
cennet dinç
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
kapikule gar gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
23010kg
金额
8346.48
HS编码
680221000012
产品标签
aver,c tra,silver,me s,kit
产品描述
SILVER TRAVERTEN ESKITME SET 1.2 CM,CLASSIC TRAVERTEN ESKITME SET 1.2 CM
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
972
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 10X20X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB BÓC LỒI THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
1222.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 18X35X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
1222.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 18X35X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
760.32
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
972
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 10X20X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB BÓC LỒI THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
567
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 7.5X30X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
760.32
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
3810.24
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
567
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 7.5X30X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27240other
金额
3810.24
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
onix s sh.p.k.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-21,onix s sh.p.k.共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从onix s sh.p.k.的13笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出onix s sh.p.k.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。