以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-29共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是phuong kim ha公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
2
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
FRIED ONION - HÀNH PHI.HÀNH PHI MINH HÀ.52 ÚT TỊCH, PHƯỜNG 4, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAM.NSX: 15/10/2021 - 15/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
2
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
PLASTIC STICK - QUE NHỰA.PHỤ KIỆN TRANG TRÍ SINH NHẬT CON CƯNGĐỊA CHỈ: 516/7 PHẠM VĂN ĐỒNG, P. 13, Q. BÌNH THẠNH, TP. HỒ CHÍ MINH, HỒ CHÍ MINH.HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM - MỨT ME.MỨT ME CAM THẢO.34Q ĐƯỜNG 43B, PHƯỜNG 10, QUẬN 6, TP. HỒ CHÍ MINH.NSX: 15/10/2021 - 15/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
6
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
HAIR BAND - DÂY BUỘC TÓC.CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZACĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAMHÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
21
HS编码
61072100
产品标签
men's pyjamas
产品描述
PYJAMAS - ĐỒ BỘ.CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZACĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAMHÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
126
HS编码
61089900
产品标签
dressing gowns,crochd,knitted
产品描述
AO DAI VIET NAM. CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZAC.ĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAM.HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
6
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
HAIR BAND - DÂY BUỘC TÓC.CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZACĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAMHÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
126
HS编码
61089900
产品标签
dressing gowns,crochd,knitted
产品描述
AO DAI VIET NAM. CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZAC.ĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAM.HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM - MỨT ME.MỨT ME CAM THẢO.34Q ĐƯỜNG 43B, PHƯỜNG 10, QUẬN 6, TP. HỒ CHÍ MINH.NSX: 15/10/2021 - 15/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
42
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
COOKIES - BÁNH QUY.BÁNH KẸO PHƯỚC LIÊN.ĐỊA CHỈ: 516/7 PHẠM VĂN ĐỒNG, P. 13, Q. BÌNH THẠNH, TP. HỒ CHÍ MINH, HỒ CHÍ MINH.HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
21
HS编码
61072100
产品标签
men's pyjamas
产品描述
PYJAMAS - ĐỒ BỘ.CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZACĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIETNAMHÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.5other
金额
2
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
PLASTIC STICK - QUE NHỰA.PHỤ KIỆN TRANG TRÍ SINH NHẬT CON CƯNGĐỊA CHỈ: 516/7 PHẠM VĂN ĐỒNG, P. 13, Q. BÌNH THẠNH, TP. HỒ CHÍ MINH, HỒ CHÍ MINH.HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887496
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
phuong kim ha
phuong kim ha是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-29,phuong kim ha共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从phuong kim ha的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出phuong kim ha在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。