供应商
công ty tnhh một thành viên hiệp thuận phát
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
882
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ LÊ, XOÀI VÀ CHUỐI LITTLE ÉTOILE ORGANIC - PEAR,MANGO & BANANA, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX:26/08/2021-HSD:26/12/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
công ty tnhh một thành viên hiệp thuận phát
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
882
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ TÁO, CHUỐI VÀ LÊ LITTLE ÉTOILE ORGANIC-APPLE, BANANA & PEAR, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX:25/08/2021-HSD:25/12/2022#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
hiep thuan phat
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
5295.78
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG:LITTLE ÉTOILE ORGANIC-PEACH & PEAR CUSTARD-SOURCE OF CALCIUM&PHOSPHORUS,120G,CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN,TP CHÍNH: SỮA HỮU CƠ,LÊ HỮU CƠ XAY.NSX:16/06/2021-HSD:16/10/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
hiep thuan phat
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
504
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
TPDINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ THỊT GÀ, RAU CỦ VÀ GẠO LỨC LITTLE ÉTOILE ORGANIC-CHICKEN,VEGGIES & BROWNRICE - SOURCE OF PROTEIN,120G,CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN,NSX:27/08/2021-HSD:27/12/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
hiep thuan phat
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
819
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ CURTARD HƯƠNG VANI: LITTLE ÉTOILE ORGANIC - VANILLA FLAVOURED CUSTARD, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX: 01/09/2021-HSD:01/01/2023.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
công ty tnhh một thành viên hiệp thuận phát
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
819
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ CURTARD HƯƠNG VANI: LITTLE ÉTOILE ORGANIC - VANILLA FLAVOURED CUSTARD, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX: 01/09/2021-HSD:01/01/2023.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
công ty tnhh một thành viên hiệp thuận phát
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
5295.78
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG:LITTLE ÉTOILE ORGANIC-PEACH & PEAR CUSTARD-SOURCE OF CALCIUM&PHOSPHORUS,120G,CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN,TP CHÍNH: SỮA HỮU CƠ,LÊ HỮU CƠ XAY.NSX:16/06/2021-HSD:16/10/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
hiep thuan phat
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
882
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ LÊ, XOÀI VÀ CHUỐI LITTLE ÉTOILE ORGANIC - PEAR,MANGO & BANANA, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX:26/08/2021-HSD:26/12/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
công ty tnhh một thành viên hiệp thuận phát
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
504
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
TPDINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ THỊT GÀ, RAU CỦ VÀ GẠO LỨC LITTLE ÉTOILE ORGANIC-CHICKEN,VEGGIES & BROWNRICE - SOURCE OF PROTEIN,120G,CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN,NSX:27/08/2021-HSD:27/12/2022.#&AU
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017863102
供应商
hiep thuan phat
采购商
eric chin phone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
873other
金额
882
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HỮU CƠ CHO BÉ VỊ TÁO, CHUỐI VÀ LÊ LITTLE ÉTOILE ORGANIC-APPLE, BANANA & PEAR, 120G, CHO BÉ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN. NSX:25/08/2021-HSD:25/12/2022#&AU