产品描述
DỤNG CỤ ĐO SỨC CĂNG CỦA DÂY CÁP TỜI TỪ 0 - 6.5T, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: RLP6T5, NSX: CROSBY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
3080350000
供应商
intermarine supplies
采购商
amsito
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5.9other
金额
2050
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
DỤNG CỤ ĐO SỨC CĂNG CỦA DÂY CÁP TỜI TỪ 0 - 6.5T, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: RLP6T5, NSX: CROSBY, MỚI 100%
交易日期
2021/09/29
提单编号
7171492952
供应商
van putten&son
采购商
amsito
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
736.314
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
DÂY CÁP NỐI BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, P/N: VPS-HD4800-2XKSN, NSX: VAN PUTTEN AND SON, MỚI 100%, 1PCE=4800MM
交易日期
2021/09/29
提单编号
7171492952
供应商
van putten&son
采购商
amsito
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
689.712
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
DÂY CÁP NỐI BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, P/N: VPS-HD4200-2XKSN, NSX: VAN PUTTEN AND SON, MỚI 100%, 1PCE=4200MM
交易日期
2021/08/02
提单编号
280721eogsinhcm21070353
供应商
nov caps pte ltd
采购商
amsito
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
266other
金额
565.25
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ CHO RÒNG RỌC, CHẤT LIỆU THÉP, P/N: L -8601019081, NSX: WTI, MỚI 100%