供应商
van putten&son
采购商
vungtau trading technical services corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
3.1
金额
275.8
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC ( 12V, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 10MM; DÀI 5000MM) CÓ ĐẦU NỐI DÙNG ĐỂ GẮN VỚI ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ SÂU . P/N: ANA0007775. HIỆU: NOV. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/28
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
vungtau trading technical services corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
3.1
金额
791.01
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ SÂU LÒNG GIẾNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN . P/N: ANA0005186. HIỆU: NOV. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
amsito oilwell services co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
1220.991
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
DỤNG CỤ ĐẾM MÉT CỦA THIẾT BỊ ĐO ĐỘ SÂU CỦA MÁY TỜI TRONG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ, NHÀ SX: VAN PUTTEN, P/N ANA007213, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
amsito oilwell services co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
937.754
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG LOẠI CHIA 2 ĐẦU RA (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), BÁNH RĂNG BẰNG THÉP/VỎ NHÔM, P/N: ANA0005186, NSX: VAN PUTTEN AND SON, 1 BỘ 1 CÁI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
amsito oilwell services co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1904.958
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG LOẠI GÓC 90 ĐỘ (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), BÁNH RĂNG BẰNG THÉP/VỎ NHÔM, P/N: ANA0013548, NSX: VAN PUTTEN AND SON, 1 BỘ 1 CÁI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
amsito oilwell services co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1502.571
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG LOẠI GÓC 90 ĐỘ (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), BÁNH RĂNG BẰNG THÉP/VỎ NHÔM, P/N: ANA1085069, NSX: VAN PUTTEN AND SON, 1 BỘ 1 CÁI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
amsito oilwell services co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1875.508
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG LOẠI CHIA 2 ĐẦU RA (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), BÁNH RĂNG BẰNG THÉP/VỎ NHÔM, P/N: ANA0004883, NSX: VAN PUTTEN AND SON, 1 BỘ 1 CÁI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/29
提单编号
7171492952
供应商
van putten&son
采购商
amsito
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
736.314
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
DÂY CÁP NỐI BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, P/N: VPS-HD4800-2XKSN, NSX: VAN PUTTEN AND SON, MỚI 100%, 1PCE=4800MM
交易日期
2021/09/29
提单编号
7171492952
供应商
van putten&son
采购商
amsito
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
13.5other
金额
689.712
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
DÂY CÁP NỐI BỘ BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐẾM CỦA MÁY CAROTA DẦU KHÍ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, P/N: VPS-HD4200-2XKSN, NSX: VAN PUTTEN AND SON, MỚI 100%, 1PCE=4200MM
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
0.518
金额
971.66
HS编码
84799030
产品标签
gearbox,counter,led,nut
产品描述
DEPTH COUNTER GEARBOX,ANGLED,W=0.711 5NM WITH SPECIAL NUT
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
0.365
金额
684.3
HS编码
84799030
产品标签
box,splitter
产品描述
VPS SPLITTERBOX W=1.0075757 4(!)NM:
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
0.287
金额
537.77
HS编码
84799030
产品标签
box,splitter
产品描述
VPS SPLITTERBOX W=0.9948979 4.5(!)NM:
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
0.326
金额
611.1
HS编码
84799030
产品标签
gearbox,counter,led,bush
产品描述
DEPTH COUNTER GEARBOX,ANGLED,W=0.857 5NM WITH GUIDING BUSH ONLY
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
1.63
金额
3055.47
HS编码
84799030
产品标签
box,splitter
产品描述
VPS SPLITTERBOX W=0.9991349 5NM:
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
van putten&son
采购商
pt expro indonesia
出口港
rotterdam
进口港
sepinggan u
供应区
Netherlands
采购区
Indonesia
重量
0.415
金额
777.37
HS编码
84799030
产品标签
box,splitter,bush
产品描述
VDO SPLITTERBOX W=1.002 5NM, GUIDING BUSH ONLY
van putten&son是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-28,van putten&son共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。