产品描述
TÁO FUJI QUẢ TƯƠI NHẬP KHẨU TỪ NAM PHI, SIZE 150 QUẢ/ THÙNG/ 18,335 KGS., CƠ SỞ SẢN XUẤT : JACOBS & NEL CC TRADING AS UNIFRUIT ARBEIDSVREUGD FARM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
aartsen asia ltd.
采购商
nutree
出口港
cape town za
进口港
cang cont spitc vn
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
23347other
金额
12880
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO FUJI QUẢ TƯƠI NHẬP KHẨU TỪ NAM PHI, SIZE 198 QUẢ/ THÙNG/ 18,335 KGS., CƠ SỞ SẢN XUẤT : JACOBS & NEL CC TRADING AS UNIFRUIT ARBEIDSVREUGD FARM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
aartsen asia ltd.
采购商
nutree
出口港
cape town za
进口港
cang cont spitc vn
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
23347other
金额
6440
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO FUJI QUẢ TƯƠI NHẬP KHẨU TỪ NAM PHI, SIZE 180 QUẢ/ THÙNG/ 18,335 KGS., CƠ SỞ SẢN XUẤT : JACOBS & NEL CC TRADING AS UNIFRUIT ARBEIDSVREUGD FARM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
trl south east asia sdn bhd
采购商
nutree
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
产品描述
MÚI SẦU RIÊNG ĐÔNG LẠNH MUSANG KING D197, ( 15 VỈ / THÙNG, 1 VỈ / 400 G ) CƠ SỞ SẢN XUẤT: TRL (SOUTH EAST ASIA) SDN BHD, HÀNG SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA MỚI 100%
交易日期
2022/05/04
提单编号
——
供应商
aartsen asia ltd.
采购商
nutree
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
706other
金额
13482
HS编码
08092900
产品标签
fresh cherries
产品描述
ANH ĐÀO QUÀ TƯƠI NHẬP KHẨU TỪ MỸ ( SIZE 9.5 MM, 5KG/ THÙNG ) CƠ SỞ SẢN XUẤT : MEENA FARMS MARKETING, TÊN KHOA HỌC: PRUNUS AVIUM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
345other
金额
1605.6
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (330G/HỘP/1,32 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
345other
金额
1900
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (8 HỘP. 250G/HỘP/2 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
420other
金额
974.4
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (330G/HỘP/1,32 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
420other
金额
2664
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (8 HỘP. 250G/HỘP/2 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
362other
金额
3450.6
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (330G/HỘP/1,32 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
362other
金额
556.8
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (8 HỘP. 250G/HỘP/2 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
360other
金额
4138.2
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI (330G/HỘP/1,32 KG/ THÙNG ), CƠ SỞ SẢN XUẤT: EVERGOOD CORPORATION, TÊN KHOA HỌC FRAGARIA ANANASSA DUCHENSE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/11
提单编号
18094400000
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
367other
金额
883.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI ( 250G/ HỘP,8 HỘP/THÙNG, 1 THÙNG 2 KGM)- FRESH KOREAN STRAWBERRY.
交易日期
2022/02/11
提单编号
18094400000
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
367other
金额
4752
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI ( 330G/ HỘP,4 HỘP/THÙNG, 1 THÙNG 1.32 KGM)- FRESH KOREAN STRAWBERRY.
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
evergood corp.
采购商
nutree
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
279other
金额
5061.6
HS编码
08101000
产品标签
fresh strawberries
产品描述
DÂU TÂY QUẢ TƯƠI ( 330G/ HỘP,4 HỘP/THÙNG, 1 THÙNG 1.32 KGM)- FRESH KOREAN STRAWBERRY. @