产品描述
TỶ TRỌNG KẾ ASTM LOẠI 315H-82, ASTM E100-19, KHOẢNG ĐO: 800-850 KG/M3 TẠI 0. 5 KG/M3, MÃ HÀNG 3222155, DÀI: 330 MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
571.271
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
TỶ TRỌNG KẾ ASTM LOẠI 312H-82, ASTM E100-19, KHOẢNG ĐO: 650-700 KG/M3 TẠI 0. 5 KG/M3, MÃ HÀNG 3222152, DÀI: 330 MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
4691.863
HS编码
90251100
产品标签
pyrometers
产品描述
NHIỆT KẾ ASTM 12C KHOẢNG ĐO -20 ĐẾN +102 ĐỘ C TẠI 0.2 ĐỘ C, MÃ HÀNG 1202012, DÀI 420MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
220.058
HS编码
90251100
产品标签
pyrometers
产品描述
NHIỆT KẾ ASTM 63C, KHOẢNG ĐO -8 ĐẾN +32 ĐỘ C TẠI 0.1 ĐỘ C, MÃ HÀNG 1202063, DÀI 374MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
807.893
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
TỶ TRỌNG KẾ ASTM LOẠI 313H-82, ASTM E100-19, KHOẢNG ĐO: 700-750 KG/M3 TẠI 0. 5 KG/M3, MÃ HÀNG 3222153, DÀI: 330 MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
174.649
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
TỶ TRỌNG KẾ ASTM LOẠI 318H-82, ASTM E100-19, KHOẢNG ĐO: 950-1000 KG/M3 TẠI 0. 5 KG/M3, MÃ HÀNG 3222158, DÀI: 330 MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG
交易日期
2021/12/28
提单编号
18078664876
供应商
ludwig schneidergmbh co
采购商
icolab.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
18.8other
金额
384.003
HS编码
90251100
产品标签
pyrometers
产品描述
NHIỆT KẾ ASTM 64C, KHOẢNG ĐO +25 ĐẾN +55 ĐỘ C TẠI 0.1 ĐỘ C, MÃ HÀNG 1202064, DÀI 374MM, CHỨA CHẤT LỎNG ĐỂ ĐỌC TRỰC TIẾP, MỚI 100%, NSX: LUDWIG SCHNEIDER GMBH & CO.KG