【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
brunei采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-05
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-05共计155笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是goldenaire co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
64
30498.19
193.29
- 2024
86
58859
11580
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
7680
-
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
-
产品描述
Dứa miếng đóng lon (NW:3050g, DW:1600gr, đóng gói 6 lon/ thùng). Nhãn hiệu LCK. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
7020
-
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
-
产品描述
Dứa miếng đóng lon (NW:565G, DW:300gr, đóng gói 24 lon/ thùng). Nhãn hiệu L&S. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
7176
-
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
-
产品描述
Dứa miếng đóng lon, (NW: 565gr, DW: 300gr, đóng gói 24 lon/thùng).Nhãn hiệu LCK. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
21011291
产品标签
products based on coffee
-
产品描述
Cà phê hòa tan CÀ PHÊ PHỐ GOLD MACCOFFEE. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765051520
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm duy anh
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
2568
-
HS编码
19059070
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh Tráng Gỏi Cuốn 22Cm (100-110)(300 Gr X 40 Gói/ Thùng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước dừa đóng lon VIETCOCO. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765051520
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm duy anh
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
1470
-
HS编码
19059070
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh Tráng Đa Nem (22Cm Vuông Không Bo Góc)(300 Gr X 40 Gói/ Thùng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
686.1
-
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
-
产品描述
Cà phê rang xay CÀ PHÊ PHỐ MACCOFFEE. Hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
-
产品描述
Bột trái cây hòa tan ML. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
3892.5
-
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
-
产品描述
Trà sữa trân châu HILLWAY BLACK SUGAR MILK TEA dạng bột. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
2565
-
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
-
产品描述
Trà sữa trân châu HILLWAY BUBBLE TEA dạng bột . Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
-
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
1.5
-
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
-
产品描述
Ngũ cốc dinh dưỡng MACCEREAL. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765051520
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm duy anh
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
1470
-
HS编码
19021920
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Bún Tươi 1Mm(400 Gr X 30 Gói/ Thùng)#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765051520
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm duy anh
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
1260
-
HS编码
19021920
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Hủ Tiếu Dai 2.5Mm(400 Gr X 30 Gói/ Thùng)#&VN
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765051520
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thực phẩm duy anh
采购商
goldenaire co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
-
重量
——
金额
1320
-
HS编码
19021920
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Bánh Hỏi Tươi(400 Gr X 30 Gói/ Thùng)#&VN
+查阅全部
采供产品
-
non-alcoholic beverage
31
32.29%
>
-
preserved pineapples
27
28.13%
>
-
bread
6
6.25%
>
-
cookie
6
6.25%
>
-
raw pasta
4
4.17%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
22029990
31
32.29%
>
-
20082010
27
28.13%
>
-
19059070
6
6.25%
>
-
21069093
4
4.17%
>
-
19021920
3
3.13%
>
+查阅全部
港口统计
-
muara
8
5.16%
>
-
muara bn
3
1.94%
>
goldenaire co是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-05,goldenaire co共有155笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从goldenaire co的155笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出goldenaire co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱