以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-05共计85笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh quốc tế rapco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20232184400
20242266540
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
7680
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
产品描述
Dứa miếng đóng lon (NW:3050g, DW:1600gr, đóng gói 6 lon/ thùng). Nhãn hiệu LCK. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
7020
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
产品描述
Dứa miếng đóng lon (NW:565G, DW:300gr, đóng gói 24 lon/ thùng). Nhãn hiệu L&S. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
306877361730
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
7176
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
产品描述
Dứa miếng đóng lon, (NW: 565gr, DW: 300gr, đóng gói 24 lon/thùng).Nhãn hiệu LCK. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
10
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Bột trái cây hòa tan ML. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
10
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước dừa đóng lon VIETCOCO. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
2
HS编码
21011291
产品标签
products based on coffee
产品描述
Cà phê hòa tan CÀ PHÊ PHỐ GOLD MACCOFFEE. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
3892.5
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
产品描述
Trà sữa trân châu HILLWAY BLACK SUGAR MILK TEA dạng bột. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
686.1
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
Cà phê rang xay CÀ PHÊ PHỐ MACCOFFEE. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
2565
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
产品描述
Trà sữa trân châu HILLWAY BUBBLE TEA dạng bột . Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
1.5
HS编码
19042090
产品标签
cereal product
产品描述
Ngũ cốc dinh dưỡng MACCEREAL. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764368100
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
4
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
Muối tôm tây ninh TAN NHIEN. Hàng mới 100%. Hàng FOC#&VN
交易日期
2024/09/04
提单编号
306710932900
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
7300
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
产品描述
Dứa miếng đóng lon, (NW: 565gr, DW: 300gr, đóng gói 24 lon/thùng).Nhãn hiệu Mr Ten. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
306710932900
供应商
công ty tnhh quốc tế rapco
采购商
goldenaire co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brunei
重量
——
金额
13020
HS编码
20082010
产品标签
preserved pineapples
产品描述
Dứa miếng đóng lon (NW:3050g, DW:1600gr, đóng gói 6 lon/ thùng). Nhãn hiệu Mr Ten. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
công ty tnhh quốc tế rapco是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-05,công ty tnhh quốc tế rapco共有85笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh quốc tế rapco的85笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh quốc tế rapco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。