以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计42笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt.chinli international footwear materials indonesia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241669120
2025101830
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
307103250550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1650
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
Khuôn đúc dùng để nén đế giày bằng nhôm, model: 1011C077 TI, kích thước 470~537x348~379*110~118MM , không nhãn hiệu, xuất xứ Việt nam...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307103250550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
8
HS编码
64069042
产品标签
——
产品描述
Đế giày bằng cao su 1011C077 TI , size 6.5B-9B, không nhãn hiệu, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098053860
供应商
công ty tnhh cơ khí kim hải lực
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
8495
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy làm nóng khuôn đế giày, Model YOTB-50-100, hiệu KIM HAI LUC, công suất 100KW, điện áp 380V-50Hz, dùng trong ngành sản xuất giày d...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098053860
供应商
công ty tnhh cơ khí kim hải lực
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
110000
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
Máy ép khuôn đế giày EVA , Model JHL-100T, hiệu KIM HAI LUC, công suất 15HP, điện áp 380V, dùng trong ngành sản xuất giày dép, mới 10...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307082437010
供应商
công ty tnhh ta yi mold technology mfg (việt nam)
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
10160
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
Khuôn đúc bằng hợp kim nhôm dùng để nén đế giày MIDSOLE MOLD, model: 1011B974,kích thước: 460~530*350~370*110MM, không nhãn hiệu (1 S...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078603550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
66
HS编码
64069042
产品标签
——
产品描述
Đế giày bằng cao su 1011C077 TI , kích thước 470~570x260~330*260~350MM, không nhãn hiệu, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078603550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
2100
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
Khuôn đúc dùng để nén đế giày bằng nhôm, model: 1011B974, kích thước 468~550x349~379*113~126MM, không nhãn hiệu, xuất xứ Việt nam, hà...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078603550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
3536
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
Khuôn đúc dùng để nén đế giày bằng thép, model: 1011C077, kích thước 680*225*67MM, không nhãn hiệu, xuất xứ Việt nam, hàng mới 100%, ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078603550
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ vận tải an khang
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
5040
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
Khuôn đúc dùng để nén đế giày bằng nhôm, model: 1011C077 TI, kích thước 452~554x344~400*108~124MM , không nhãn hiệu, xuất xứ Việt nam...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
307074066040
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1600
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
Khuôn làm đế giày bằng nhôm, NSX: CHIN LI PLASTICS INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306986744430
供应商
công ty tnhh ta yi mold technology mfg (việt nam)
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
500
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
Khuôn đúc bằng hợp kim nhôm dùng để nén đế giày MIDSOLE MOLD, model: 1011C077 TI,kích thước:500*363*113mm, không nhãn hiệu, size: 9A ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306986744430
供应商
công ty tnhh ta yi mold technology mfg (việt nam)
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
500
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
Khuôn đúc bằng hợp kim nhôm dùng để nén đế giày MIDSOLE MOLD, model: 1011C077 TI,kích thước: 480*348*110mm, không nhãn hiệu, size: 6....
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306986744430
供应商
công ty tnhh ta yi mold technology mfg (việt nam)
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1000
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
Khuôn đúc bằng thép dùng để nén đế giày IPF MOLD, model:1011C077 TI,kích thước:780*225*67mm, không nhãn hiệu, size:6.5AB (1 Set = 1 M...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
306926512341
供应商
công ty tnhh mtv phú khải
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
4224
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Hạt nhựa nhuộm màu xanh (nhãn hiệu: EVA-4504, thành phần chính là hạt nhựa EVA). Nhà SX: CHENG FENG CO., LTD; quy cách:1 Bao: 25 kg(N...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
306926512341
供应商
công ty tnhh mtv phú khải
采购商
pt.chinli international footwear materials indonesia
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
2955
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
Hạt nhựa nhuộm màu đỏ (nhãn hiệu: EVA-6303, thành phần chính là hạt nhựa EVA). Nhà SX: JANIE COLOR CO., LTD; quy cách:1 Bao: 25 kg(NW...
展开
pt.chinli international footwear materials indonesia是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,pt.chinli international footwear materials indonesia共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt.chinli international footwear materials indonesia的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt.chinli international footwear materials indonesia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。