供应商
global leader one member company limited
采购商
yeonje co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1104other
金额
47600
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MÀNG BIOCELLULOSE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MẶT NẠ THẠCH DỪA, DÙNG MÀNG MESH, CHƯA TẨM MỸ PHẨM, BIOCELLULOSE SHEET DRY(2MESH-B), KÍCH THƯỚC 27 CM X 21 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014967685
供应商
công ty tnhh một thành viên global leader
采购商
yeonje co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
189other
金额
1710
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MÀNG BIOCELLULOSE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MẶT NẠ THẠCH DỪA, DÙNG MÀNG MESH, CHƯA TẨM MỸ PHẨM, BIOCELLULOSE SHEET (BIG MESH - DRY), KÍCH THƯỚC 27 CM X 21 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014967685
供应商
công ty tnhh một thành viên global leader
采购商
yeonje co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
189other
金额
2100
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MÀNG BIOCELLULOSE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MẶT NẠ THẠCH DỪA, DÙNG MÀNG MESH, CHƯA TẨM MỸ PHẨM, BIOCELLULOSE SHEET (2MESH-S) 12G, KÍCH THƯỚC 27 CM X 21 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN