以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-21共计154笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tuva co for imp food stuffs ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20238213883172670.4
2024674052274
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/21
提单编号
306922674130
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
813.8
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước nho đỏ - JUSSVINA Red Grape Juice , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng:12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306922674130
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
3495.87
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước dừa - JUSSVINA Coconut water with pulp, quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306922674130
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
6610.56
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước đào - JUSSVINA Peach Juice , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306922674130
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
3486.82
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước dâu - JUSSVINA Strawberry Juice , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306890653700
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
24310.43
HS编码
21011299
产品标签
products based on coffee
产品描述
SP250CF#& Cà phê sữa -JUSSVINA LATTE COFFEE MILK , quy cách: 240ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
1461.48
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước me- JUSSVINA Tamarind Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
1871.72
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước dứa - JUSSVINA Pineapple Fruit Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. H...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
4826.73
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước cam - JUSSVINA Orange Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2262.73
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước xoài - JUSSVINA Mango Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2384.52
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước trái cây hỗn hợp - JUSSVINA Mixed Fruit Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể ...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845055660
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2429.39
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước táo - JUSSVINA Apple Juice with pulp , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
306726384700
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2306.5
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước cam -JUSSVINA ORANGE JUICE, quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
306726384700
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2504.2
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước chanh dây -JUSSVINA PASSION FRUIT JUICE , quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
306726384700
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
2306.5
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330#&Nước đào - JUSSVINA PEACH JUICE, quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
306726384700
供应商
công ty tnhh jussvina
采购商
tuva co for imp food stuffs ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
重量
——
金额
4369.17
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
SP330-4.#&Nước chuối - JUSSVINA BANANA JUICE, quy cách: 330ml/lon, mỗi khay 24 lon. Hạn sử dụng:12 tháng kể từ NSX. Hàng mới 100%#&VN...
展开
tuva co for imp food stuffs ltd.是一家伊拉克采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于伊拉克原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-21,tuva co for imp food stuffs ltd.共有154笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tuva co for imp food stuffs ltd.的154笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tuva co for imp food stuffs ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。