产品描述
FWN20K01#&FWN20K#&DÂY ĐAI NYLON 20MM : (CHIỀU NGANG 20MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN8K01#&DÂY ĐAI NYLON 8MM : (CHIỀU NGANG 8MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN6K01#&DÂY ĐAI NYLON 6MM : (CHIỀU NGANG 6MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN20K01#&FWN20K#&DÂY ĐAI NYLON 20MM : (CHIỀU NGANG 20MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN38K01#&FWN38K#&DÂY ĐAI NYLON 38MM : (CHIỀU NGANG 38MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN30K01#&DÂY ĐAI NYLON 30MM : (CHIỀU NGANG 30MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN20K01#&DÂY ĐAI NYLON 20MM : (CHIỀU NGANG 20MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
dong wo vina co.ltd.
采购商
kido bd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.4
HS编码
21039011
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TƯƠNG ỚT NGỌT VIFON (500ML X 42 CHAI/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN @
产品描述
FWN10K01#&DÂY ĐAI NYLON 10MM : (CHIỀU NGANG 10MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
产品描述
FWN20K01#&DÂY ĐAI NYLON 20MM : (CHIỀU NGANG 20MM,ĐỘ DÀY 1.3 MM, 200M/CUỘN, LÀM BẰNG CHỈ NYLON FILAMENT), HÀNG HÓA KHÔNG NHÃN HIỆU (HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/09/08
提单编号
122200020430705
供应商
kido hanoi co.ltd.
采购商
kido bd co.ltd.
出口港
——
进口港
chittagong
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
352.3other
金额
550.08
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL31#&ĐỆM BẢO VỆ CÁC LOẠI BẰNG PLASTIC, ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC (TÁI XUẤT MỘT PHẦN THEO MỤC 01 THUỘC TK:104865522530/E21)#&HU @
交易日期
2022/09/08
提单编号
122200020430705
供应商
kido hanoi co.ltd.
采购商
kido bd co.ltd.
出口港
——
进口港
chittagong
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
352.3other
金额
778.91
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL31#&ĐỆM BẢO VỆ CÁC LOẠI BẰNG PLASTIC, ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC (TÁI XUẤT MỘT PHẦN THEO MỤC 01 THUỘC TK:104665111002/E21)#&HU @
交易日期
2022/09/08
提单编号
122200020430705
供应商
kido hanoi co.ltd.
采购商
kido bd co.ltd.
出口港
——
进口港
chittagong
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
——kg
金额
550.08
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL31#&PROTECTIVE CUSHIONS OF PLASTICS, GARMENT ACCESSORIES (PARTIALLY RE-EXPORTED ACCORDING TO ITEM 01 OF CR: 104865522530/E21)#&HU
交易日期
2022/09/08
提单编号
122200020430705
供应商
kido hanoi co.ltd.
采购商
kido bd co.ltd.
出口港
——
进口港
chittagong
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
——kg
金额
778.91
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL31#&PROTECTIVE CUSHIONS OF PLASTICS, GARMENT ACCESSORIES (PARTIALLY RE-EXPORTED ACCORDING TO ITEM 01 OF ACCOUNT:104665111002/E21)#&HU