产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:150 x 150 x 5.5 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
8510.75
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình chữ nhật không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:100 x 200 x 3.5 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4232.66
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:100 x 100 x 4.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
7839.28
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình chữ nhật không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:50 x 150 x 2.3 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
5737.16
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT:168.3 x 4.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
5580.81
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT:219.1 x 6.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
5761.35
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT:49.0 x 5.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3755.35
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT:219.1 x 4.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
7621.34
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT: 219.1 x 8.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3419.64
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:40 x 40 x 2.8 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4250.36
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
Thép ống đen không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A53.KT:168.3 x 6.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED ROUND STEEL PIPE. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4174.84
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:40 x 40 x 3.5 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803605420
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
5489.48
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình chữ nhật không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:50 x 150 x 5.0 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/09
提单编号
306722958900
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3561.83
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:50 x 50 x 3.5 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/09
提单编号
306722958900
供应商
công ty tnhh ống thép
采购商
lim kimy
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4533.6
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
Thép hộp đen mặt cắt hình vuông không hợp kim,chưa phủ mạ,dùng trong xây dựng,được hàn nhiệt cao tần,loại B,chuẩn:ASTM A500.KT:50 x 50 x 4.5 x 6000(mm)-BLACK WELDED STEEL TUBE BOX. Mới 100%#&VN