产品描述
QUẢ BƯỞI TƯƠI (FRESH GRAPE FRUIT) - HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 20 KG/CARTON) - #&VN @
交易日期
2022/08/11
提单编号
——
供应商
pham bich lien
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3400
HS编码
08054000
产品标签
grapefruit
产品描述
FRESH GRAPE FRUIT - GOODS PACKED IN CARTONS, AVERAGE NET WEIGHT 20 KG/CARTON) - #&VN
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
08054000
产品标签
grapefruit
产品描述
QUẢ BƯỞI TƯƠI (FRESH GRAPE FRUIT) - HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 20 KG/CARTON) - #&VN @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/07/17
提单编号
——
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/28
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/24
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/12
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/09
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/09
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.1other
金额
3300
HS编码
09022090
产品标签
green tea
产品描述
CHÈ XANH ĐÃ SẤY KHÔ (GREEN TEA DRY) - HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 10KG/THÙNG; HÀNG MỚI 100% ; #&VN @
交易日期
2022/06/07
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @
交易日期
2022/06/02
提单编号
khong
供应商
phạm bích liên
采购商
mr.liu chasan
出口港
——
进口港
other la
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
80000
HS编码
08109094
产品标签
punica granatum
产品描述
QUẢ CHANH LEO (DÂY) TƯƠI (FRESH PASSION FRUIT - PASSIFLORA SPP) - HÀNG MỚI 100% - HÀNG ĐÓNG TRONG SỌT NHỰA, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG BÌNH 16 KG/SỌT) - #&VN @