产品描述
SM08: CACO3 ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, STONE POWDER CONTENT ABOVE 75%, RESIN AND OTHER ADDITIVES BELOW 25%; PACKAGING 25KGS/BAG, SIZE: 2.1 X 3.2 MM, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2023/05/10
提单编号
23350300ex00068301
供应商
kaltun madencilik sanayi nakliye ve akaryakit ticaret anonim sirketi
采购商
ampacet ooo
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Russia
重量
100000kg
金额
49220
HS编码
252910000013
产品标签
lmi,ksp,dsp
产品描述
KSP.63.M.0010 / FLOTE EDİLMİŞ FELDSPAT
交易日期
2023/02/21
提单编号
23350300ex00025588
供应商
kaltun madencilik sanayi nakliye ve akaryakit ticaret anonim sirketi
采购商
ampacet ooo
出口港
izmir
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Russia
重量
100000kg
金额
46000
HS编码
252910000013
产品标签
lmi,ksp,dsp
产品描述
KSP.63.M.0010 / FLOTE EDİLMİŞ FELDSPAT
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
an tien industries joint stockcompany southern in
采购商
ampacet ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27750
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
SM08: HẠT PHỤ GIA CACO3 DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA, HÀM LƯỢNG BỘT ĐÁ TRÊN 80%, NHỰA VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC DƯỚI 20%; ĐÓNG GÓI 25KGS/BAO, KÍCH THƯỚC: 2.1 X 3.2 MM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
an tien industries joint stockcompany southern in
采购商
ampacet ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20750
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
SM08: HẠT PHỤ GIA CACO3 DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA, HÀM LƯỢNG BỘT ĐÁ TRÊN 80%, NHỰA VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC DƯỚI 20%; ĐÓNG GÓI 25KGS/BAO, KÍCH THƯỚC: 2.1 X 3.2 MM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/11
提单编号
22350300ex00124933
供应商
kaltun madencilik sanayi nakliye ve akaryakit ticaret anonim sirketi
采购商
ampacet ooo