供应商
plastics hanoi trading joint stock co
采购商
polyer llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21320
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SX NHỰA,DẠNG HẠT,MÀU TRẮNG( TP BAO GỒM CANXI CACBONAT HÀM LƯỢNG>70%, BỘT ĐÁ, AXIT,KẼM,HẠT NHỰA,DẦU TRẮNG...),CACO3 BASED MASTERBATCH PSB020 .KT HẠT 2-3MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
plastics hanoi trading joint stock co
采购商
polyer llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37232
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SX NHỰA,DẠNG HẠT,MÀU TRẮNG( TP BAO GỒM CANXI CACBONAT HÀM LƯỢNG>70%, BỘT ĐÁ, AXIT,KẼM,HẠT NHỰA,DẦU TRẮNG...),CACO3 BASED MASTERBATCH PSA013 .KT HẠT 2-3MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
plastics hanoi trading joint stock co
采购商
polyer llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40920
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SX NHỰA,DẠNG HẠT,MÀU TRẮNG( TP BAO GỒM CANXI CACBONAT HÀM LƯỢNG>70%,BỘT ĐÁ,AXIT,KẼM,HẠT NHỰA,DẦU TRẮNG...),COLORING WHITE MASTERBATCH - WPS4 .KT HẠT 2-3MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
plastics hanoi trading joint stock co
采购商
polyer llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61500
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SX NHỰA,DẠNG HẠT,MÀU TRẮNG( TP BAO GỒM CANXI CACBONAT HÀM LƯỢNG>70%,BỘT ĐÁ,AXIT,KẼM,HẠT NHỰA,DẦU TRẮNG...),COLORING WHITE MASTERBATCH - WPP5 .KT HẠT 2-3MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @