以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计63笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vietnam airlines branch office in tokyo japan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241733130
202535500
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170294450
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104898940
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
135
HS编码
49029010
产品标签
periodical,magazine
产品描述
Tạp chí Heritage số 271 tháng 02.2025#&VN
交易日期
2025/01/02
提单编号
307037809650
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
49029010
产品标签
periodical,magazine
产品描述
Tạp chí Heritage số 270 tháng 01.2025#&VN
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989210640
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
54
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
Phong bao lì xì của hãng hàng không Vietnam Airlines.Kích thước (ngang x cao): 8.8x18.5 cm, nắp 8.8x5.0 cm. In tại Cty Cổ phần Đầu tư...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989210640
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
690
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch treo tường năm 2025 của hãng hàng không Vietnam Airlines.Kích thước thành phẩm (ngang x cao): 48x33 cm. In tại Cty Cổ phần Đầu t...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989210640
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
405
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch để bàn năm 2025 của hãng hàng không Vietnam Airlines.Kích thước (ngang x cao): 22x30.5cm. In tại Cty Cổ phần Đầu tư Quảng cáo So...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959955060
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
Bình sứ hút tài lộc, rộng 77cm x cao 30cm. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959955060
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
535
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
Ví cầm tay Clutch, chất liệu bằng da tổng hợp, gắn logo Vietnam Airlines, kích thước 20x28x2cm. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
306954827340
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
108
HS编码
49029010
产品标签
periodical,magazine
产品描述
Tạp chí Heritage số 269 tháng 12.2024#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921288350
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
300
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
Mascot bông, (linh vật) máy bay thương hiệu Vietnam Airlines, cao 20cm x dài 20cm. Nhà cung cấp Vietnam Airlinens. Hàng mới 100%.#&VN...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921288350
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3600
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Poster Vietnam Airlines chất liệu: decal pp cán mờ, bồi fomex. Kích thước: 90x60cm. In tại Công ty cổ phần hạ tầng công nghệ Hàng Khô...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921288350
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
480
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
Móc treo chìa khóa 2024, chất liệu bằng thép, mặt bằng gỗ công nghiệp, có gắn logo Vietnam Airlines. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. H...
展开
交易日期
2024/11/04
提单编号
306876436331
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
108
HS编码
49029010
产品标签
periodical,magazine
产品描述
Tạp chí Heritage số 268 tháng 11.2024#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306861699010
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2250
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Poster Vietnam Airlines (Tiếng Việt), chất liệu: decal pp cán mờ, bồi fomex. Kích thước: 90x60cm. In tại Công ty cổ phần hạ tầng công...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306861699010
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
672
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
Standee mô hình tiếp viên hàng không hãng VietNam Airlines, kích thước 53x185x4.5cm, khung mô hình bằng sắt hộp, mặt mô hình bằng Alu...
展开
vietnam airlines branch office in tokyo japan是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,vietnam airlines branch office in tokyo japan共有63笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vietnam airlines branch office in tokyo japan的63笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vietnam airlines branch office in tokyo japan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。