【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
iraq采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-23共计858笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是barakat alkanaz co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
45
185712.04
55988
- 2025
21
45735.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/23
提单编号
kpex-sb-153674-23-02-2025
-
供应商
falcon fisheries trading
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
kpex
进口港
——
-
供应区
Pakistan
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
5746230
-
HS编码
03038900
产品标签
10k,fish,ice,ail,atta,mullet
-
产品描述
FROZEN MULLET FISH (Packing: IQF 10Kg/Ctn) DETAIL AS PER ATTACHED INVOICE ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
307088440760
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
16249.099287
-
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
-
产品描述
SP14327#&Sữa đậu nành hương xoài / Soya milk Mango (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 300ml), nhãn hiệu: Vinut#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1847.560608
-
HS编码
20096100
产品标签
grape juice
-
产品描述
3.062.04041.2603#&Nước ép nho, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1761.125024
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.3043#&Nước ép dưa hấu, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1885.376176
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2610#&Nước ép ổi, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1782.73392
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2612#&Nước ép me, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1815.147264
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2602#&Nước ép chanh dây, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
2539.04528
-
HS编码
20091200
产品标签
unfrozen orange juice
-
产品描述
3.062.04041.2605#&Nước ép cam, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1896.180624
-
HS编码
20099099
产品标签
mixed fruit juice
-
产品描述
3.062.04041.2606#&Nước ép hỗn hợp quả, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
2155.487376
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2598#&Nước ép xoài, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1890.7784
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2613#&Nước ép dâu, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1793.538368
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2609#&Nước ép đào, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
2063.649568
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
3.062.04041.2599#&Nước ép mãng cầu, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087714640
-
供应商
công ty tnhh nước giải khát tân đô
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
1890.7784
-
HS编码
20094100
产品标签
pineapple juice
-
产品描述
3.062.04041.3042#&Nước ép dứa, dung tích 330ml/lon, hàng đóng 24 lon/khay. Mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087070900
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm và nước giải khát nam việt
采购商
barakat alkanaz co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Iraq
-
重量
——
金额
16225.499265
-
HS编码
22029990
产品标签
non-alcoholic beverage
-
产品描述
SP14326#&Sữa đậu nành hương sô cô la / Soya milk Chocolate (1 thùng = 24 chai, 1 chai = 300ml), nhãn hiệu: Vinut#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
indian
156
19.33%
>
-
pear juice
147
18.22%
>
-
frozen boneless buffalo meat
141
17.47%
>
-
non-alcoholic beverage
90
11.15%
>
-
indan
59
7.31%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
02023000
185
22.92%
>
-
20098999
147
18.22%
>
-
22029990
74
9.17%
>
-
10063020
41
5.08%
>
-
33074100
31
3.84%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
373
44.56%
>
-
vietnam
340
40.62%
>
-
turkey
45
5.38%
>
-
brazil
37
4.42%
>
-
pakistan
32
3.82%
>
+查阅全部
barakat alkanaz co是一家
伊拉克采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于伊拉克原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-23,barakat alkanaz co共有858笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从barakat alkanaz co的858笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出barakat alkanaz co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱