产品描述
HOUSEHOLD GOODS AND FURNITURE 000097400000000487KG
交易日期
2022/11/05
提单编号
txsljh2209260036
供应商
zhujie
采购商
zhu jie
出口港
tianjin
进口港
tacoma wa
供应区
China
采购区
United States
重量
487kg
金额
9740
HS编码
940370
产品标签
household good,furniture
产品描述
HOUSEHOLD GOODS AND FURNITURE
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
at express delivery co.ltd.
采购商
zhu jie
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
0.05
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
QUE CHỌC SIM, CHẤT LIEU: THÉP, NHÀ SX: GUANGDONG OPPO, NHÀ NK: DI ĐỘNG THÔNG MINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
at express delivery co.ltd.
采购商
zhu jie
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
520
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI RENO 5G, HIỆU OPPO RENO5 5G, DUNG LƯỢNG 128GB, MODEL CPH2145, NHÀ SX: GUANGDONG OPPO, NHÀ NK: DI ĐỘNG THÔNG MINH, CÓ PIN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
at express delivery co.ltd.
采购商
zhu jie
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
CỦ SẠC HIỆU OPPO, NHÀ SX: GUANGDONG OPPO, NHÀ NK: DI ĐỘNG THÔNG MINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
at express delivery co.ltd.
采购商
zhu jie
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY SẠC, HIỆU OPPO, NHÀ SX: GUANGDONG OPPO, NHÀ NK: DI ĐỘNG THÔNG MINH. HÀNG MỚI 100%#&VN