【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
south korea采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-16
地址: 224-12 sandong-ro sangdong-myun kimhae kyungnam korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16共计482笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daekwang wood co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
206
1401.68
0
- 2025
4
145.09
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078410720
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
10020
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo (Acacia Spp.) rừng trồng, kích thước: 1220x2440x11mm, loại hàng AB, gồm 7 lớp, 1530 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
307075144040
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
3189.9
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo (Acacia Spp.) rừng trồng, kích thước: 1220x2440x8mm, loại hàng BC, gồm 5 lớp, 720 tấm. Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
307075144040
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
7107.03
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo (Acacia Spp.) rừng trồng, kích thước: 1220x2440x7mm, loại hàng AB, gồm 4 lớp, 1680 tấm. Hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2025/01/07
提单编号
307049536160
-
供应商
công ty cổ phần xuất khẩu đức thịnh plywood
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
6424.5
-
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
-
产品描述
Viên gỗ mùn cưa ép được sản xuất từ mùn cưa gỗ keo, mỡ rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 100mmx80mmx80mm,...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005111510
-
供应商
công ty cổ phần xuất khẩu đức thịnh plywood
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
6279.12
-
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
-
产品描述
Viên gỗ mùn cưa ép được sản xuất từ mùn cưa gỗ keo,mỡ rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 118mmx80mmx80mm, ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
901.6
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x148x1150 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 1200 tấm. Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
627.2
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x148x1200 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 800 tấm. Hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
536.55
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x88x1150 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 1200 tấm. Hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
372.4
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x88x1200 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 800 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
200.9
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x88x1300 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 400 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
259.7
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x88x840 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 800 tấm. Hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
428.75
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 18x88x920 mm, gồm 11 lớp, loại hàng LVL, 1200 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
235.2
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 23x58x1200 mm, gồm 14 lớp, loại hàng LVL, 600 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
245
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 23x58x1250 mm, gồm 14 lớp, loại hàng LVL, 600 tấm. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974600130
-
供应商
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu trường thịnh
采购商
daekwang wood co.ltd.
-
出口港
cang xanh vip
进口港
pusan
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
210.7
-
HS编码
44124190
产品标签
——
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (Acacia Spp.), kích thước: 23x58x720 mm, gồm 14 lớp, loại hàng LVL, 900 tấm. Hàng mới 100...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plywood
99
67.35%
>
-
polywood
19
12.93%
>
-
sawdust
8
5.44%
>
-
wood waste
8
5.44%
>
-
eucalyptus
3
2.04%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
44123400
61
41.5%
>
-
44124190
37
25.17%
>
-
44123300
19
12.93%
>
-
44129990
19
12.93%
>
-
44013900
8
5.44%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
220
83.02%
>
-
ukraine
44
16.6%
>
-
china
1
0.38%
>
港口统计
-
busan kr
59
22.26%
>
-
busan port south kor
23
8.68%
>
-
busan
15
5.66%
>
-
kr busan port south kor
6
2.26%
>
-
pusan
4
1.51%
>
+查阅全部
daekwang wood co.ltd.是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,daekwang wood co.ltd.共有482笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daekwang wood co.ltd.的482笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daekwang wood co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱