供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
51
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
JEAN TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN JEAN#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
55
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
70
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
PAPER NAMECARD, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỘP DANH THIẾP TÊN BẰNG GIẤY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
20056000
产品标签
canned asparagus
产品描述
DRIED BAMBOO SHOOT, WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: PHUONG TRAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MĂNG KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DRIED LONGAN, WEIGHT: 1KG/BAG, 2 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: PHUONG TRAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHÃN NHỤC SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
25
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BAR, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUE NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LÓT#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL MOULD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN INOX#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
PORCELAIN SMALL STATUE, SIZE: 10*5*5CM, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG ĐỨC MẸ BẰNG SỨ NHỎ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL CUTICLE PUSHER, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY SỦI DA#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
DRIED COCONUT, WEIGHT: 500G/BAG, 4 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: PHUONG TRAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DỪA SẤY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC MOULD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHÂN VÁY#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
rainbow nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
0.4
HS编码
48021000
产品标签
paperboard,hand-made paper
产品描述
PAPER, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIẤY MỚI#&VN