产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 007 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :008 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :006 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :007 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :006 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 001 AN- GXF /2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 008 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 193 AN - GNI/2021; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 002 AN- GXF /2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 005 AN - GNI/2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&TÔM HÙM ĐÁ SỐNG, SIZE : 175 MM UP - LIVE SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS HOMARUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 006 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 001 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
#&CUA SỐNG (200 GR CON TRỞ LÊN) - LIVE CRAB - LATIN NAME: SCYLLA SERRATA - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT TS792 ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 002 AN - GNI/2022; (HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG :007 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
产品描述
TÔM HÙM BÔNG SỐNG, SIZE : 230 MM UP - LIVE ORNATED SPINY LOBSTER - LATIN NAME: PANULIRUS ORNATUS - MÃ CƠ SỞ SẢN XUẤT : 79-002-DG ; MÃ SỐ LÔ HÀNG : 004 AN- GXF /2022 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN