产品描述
VN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM,DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO VN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017296077
供应商
fvn.,ltd
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
955other
金额
7362
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN084614-5100#&VỎ VAN TRÒN ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 29.7MM, CAO 8.2MM ĐỘ DÀY TRUNG BÌNH 2.6MM, LÀ LINH KIỆN SỬ DỤNG TRONG BỘ CẢM BIẾN KIỂM SOÁT KHÍ THẢI CỦA XE Ô TÔ.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389301
供应商
fvn.,ltd
采购商
denso mexico, s.a. de c.v c/o system control comp.plant denso mexico
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
239other
金额
6115.2
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
MX229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO MX229781-0080#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
24.024
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
PHẾ LIỆU BÌA CARTON (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
4.62
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NILLON (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT,PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
7.181
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
PHẾ LIỆU GỖ (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
7159.81
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
6653.144
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU INOX (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT,PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
132100015996661
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
32399other
金额
3.542
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT,PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001397e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
noguchi
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
270other
金额
4382.1
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
229781-0080#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080)#&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001394e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
hitachi astemo automotive systems guangzhou ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
295other
金额
9450
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
C47A733 0010-00#&ỐNG CHỊU LỰC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 9.5MM, DÀI 11.9MM ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG CHỐNG BÓ PHANH( ABS) CỦA XE Ô TÔ#&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001394e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
hitachi astemo automotive systems guangzhou ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
295other
金额
6975
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
C47A741 0003-00#&VỎ XI LANH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 9.81MM, DÀI 20.55MM, ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG CHỐNG BÓ PHANH(ABS) CỦA XE Ô TÔ.#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
24623other
金额
——
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
24623other
金额
——
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
PHẾ LIỆU GIẤY (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
fvn.,ltd
采购商
cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh
出口港
cong ty tnhh fertile
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
24623other
金额
——
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NILLON (PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT,PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN