以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-01-15共计7881笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sl global pte公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/04/26
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
2200
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ CẦM TAY TSI 9565P (GỒM ĐẦU DÒ VÀ THÂN MÁY), DÙNG ĐO ĐỘ THÔNG GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ TRONG HỆ THỐNG HVAC, HÃNG SX: TSI, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12200other
金额
17100
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TURBO 1,200CMMX250MMAQ CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, CÔNG SUẤT 90KW, 380V, 50HZ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỜNG. NHÀ SX: JINSUNG FAN TECH. NĂM SX 2021. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12200other
金额
97900
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TURBO 325CMMX500MMAQ CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, CÔNG SUẤT 45KW, 380V, 50 HZ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG. NHÀ SX: JINSUNG FAN TECH. NĂM SX 2021. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20557other
金额
62333.33
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TURBO AIR FOIL #10 DS CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM AHU-8710(AT), CÔNG SUẤT 90KW, 380V, 50 HZ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG. NHÀ SX: JINSUNG FAN TECH. NĂM SX 2021. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20557other
金额
62333.33
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TURBO AIR FOIL #10 DS CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM AHU-8730(AT), CÔNG SUẤT 90KW, 380V, 50 HZ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG. NHÀ SX: JINSUNG FAN TECH. NĂM SX 2021. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20557other
金额
62333.33
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TURBO AIR FOIL #10 DS CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM AHU-8720(AT), CÔNG SUẤT 90KW, 380V, 50 HZ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG. NHÀ SX: JINSUNG FAN TECH. NĂM SX 2021. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT KHÔNG KHÍ HỒI AHU-201 RETURN FAN(SIROCO FAN #6 DSL), CÔNG SUẤT: 15 KW, CS AIR VOLUME : 51,000CMH * 140MMAQ, ĐIỆN ÁP: 380V/50HZ, HSX: JIN SUNG FAN TECH CO.,LTD. NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CẤP KHÔNG KHÍ AHU-101 SUPPLY FAN(AIR FOIL FAN #6 DSL), CÔNG SUẤT: 22 KW, CS AIR VOLUME : 40,000CMH * 120MMAQ, ĐIỆN ÁP: 380V/50HZ, HSX: JIN SUNG FAN TECH CO.,LTD. NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7400
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CẤP KHÔNG KHÍ AHU-201 SUPPLY FAN(AIR FOIL FAN #7 DSL), CÔNG SUẤT: 37 KW, CS AIR VOLUME : 61,000CMH * 120MMAQ, ĐIỆN ÁP: 380V/50HZ, HSX: JIN SUNG FAN TECH CO.,LTD. NĂM SX: 2021. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12140
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN-203,204 (#2,3,#4,5), MODEL JSTFNC#5.5S2, LƯU LƯỢNG 25,000CMHX350MMAQ. T/SỐ ĐIỆN 380V, 4P, 50HZ; C/SUẤT 45KW. HSX JINSUNG FANTECH. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5630
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN-201,202(#1), MODEL JSTFHB#5.5S2, LƯU LƯỢNG 15,000CMHX350MMAQ. T/SỐ ĐIỆN 380V, 4P, 50HZ; C/SUẤT 30KW. HSX JINSUNG FANTECH. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5178
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN-201,202 (PRIMER), MODEL JSTFNC#5S2, LƯU LƯỢNG 15,000CMHX150MMAQ. T/SỐ ĐIỆN 380V, 4P, 50HZ; C/SUẤT 15KW. HSX JINSUNG FANTECH. MỚI 100% @
交易日期
2019/12/20
提单编号
gwlylmia1911010
供应商
sl global pte
采购商
cafel comm imperial freight
出口港
busan
进口港
miami
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
401kg
金额
3316
HS编码
854442
产品标签
outdoor,drop cable,ftth,cod
产品描述
FTTH OUTDOOR DROP CABLE HS CODE 8544.70.00 00
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8240
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CẤP GIÓ-202, MODEL JSAF#6SS,SERIAL J-2190923/924.LOẠI AIRFOIL FAN, LƯU LƯỢNG 24,240CMH * 80MMAQ.THÔNG SỐ ĐIỆN 380V, 4P, 50HZ; CÔNG SUẤT 11KW.HSX JINSUNG FANTECH.MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
sl global pte
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12770
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CẤP GIÓ-201, MODEL JSAF#8SS,SERIAL J-2190927/928.LOẠI AIRFOIL FAN, LƯU LƯỢNG 44,040CMH * 80MMAQ.THÔNG SỐ ĐIỆN 380V, 4P, 50HZ; CÔNG SUẤT 22KW.HSX JINSUNG FANTECH.MỚI 100% @
sl global pte是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-01-15,sl global pte共有7881笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sl global pte的7881笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sl global pte在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。