产品描述
DW-DJ560-16K0003 WOMENS DOWN JACKET#&ÁO JACKET NỮ, SX CHỦ YẾU TỪ VẢI 100% POLY VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017772182
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1202other
金额
20224.8
HS编码
61023000
产品标签
woman's coats,jacket
产品描述
DX-DJ570-16K0002 WOMEN DOWN JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% POLY, 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017772182
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1202other
金额
87.8
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
产品描述
DM-DJ550-16K0003 MENS DOWN JACKET#&ÁO JACKET NAM, SX CHỦ YẾU TỪ VẢI 100% POLY VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017763065
供应商
lpv., jsc
采购商
ui ji hyeon kd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1240other
金额
28138.66
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
212B1JP902 MENS JUMPER#&ÁO KHOÁC NAM, SX CHÍNH TỪ VẢI NYLON 100%, POLY 100% VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757904
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3642other
金额
45692.4
HS编码
62105090
产品标签
jacket
产品描述
N221UJP110 WOMENS JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% POLY, 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017763065
供应商
lpv., jsc
采购商
ui ji hyeon kd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1240other
金额
48372.48
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
221B1JP253 LADIES JUMPER#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI NYLON 100%, POLY 100% VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757904
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3642other
金额
114495.9
HS编码
62105090
产品标签
jacket
产品描述
N221UJP910 WOMENS JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% POLY, 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017626012
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
409other
金额
11193.6
HS编码
61023000
产品标签
woman's coats,jacket
产品描述
DX-DJ570-16K0002 WOMEN DOWN JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% POLY, 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017494105
供应商
lpv., jsc
采购商
v&a japan corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
445other
金额
11820.2
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
5#&VẢI DỆT THOI 95% NYLON, 5% PU, KHỔ 43", 95G/M2, MỚI 100% (HÀNG TÁI XUẤT THUỘC TỜ KHAI SỐ 104346843310/E21, NGÀY 10/11/2021, DÒNG 1), SỐ LƯỢNG 3377.2 YDS#&JP
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017510756
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
210other
金额
5766.4
HS编码
61023000
产品标签
woman's coats,jacket
产品描述
DX-DJ570-16K0002 WOMEN DOWN JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% POLY, 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017187544
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
320other
金额
3160.8
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
产品描述
DM-DJ550-16K0003 MENS DOWN JACKET#&ÁO JACKET NAM, SX CHỦ YẾU TỪ VẢI 100% POLY VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017150978
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1762other
金额
16857.6
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
产品描述
DM-DJ550-16K0003 MENS DOWN JACKET#&ÁO JACKET NAM, SX CHỦ YẾU TỪ VẢI 100% POLY VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017150978
供应商
lpv., jsc
采购商
j&c trading inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1762other
金额
33858
HS编码
61023000
产品标签
woman's coats,jacket
产品描述
DW-DJ560-16K0003 WOMENS DOWN JACKET#&ÁO JACKET NỮ, SX CHỦ YẾU TỪ VẢI 100% POLY VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017055141
供应商
lpv., jsc
采购商
yu hyun ing co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
339other
金额
17803.25
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
L21B1JP251 LADIES JUMPER#&ÁO KHOÁC NỮ, SX CHÍNH TỪ VẢI 100% NYLON VÀ CÁC LOẠI VẢI KHÁC, MỚI 100%#&VN