供应商
charm style
采购商
idf trading and service production co., ltd
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1658other
金额
1011.38
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP LOGO LÊN VẢI MODEL: HS-BT-10000, SERI: HS-22-02-16, CÔNG SUẤT : 10KW, 380V~ 440V, 3PHA, NHÀ SẢN XUẤT : HAN SUNG ELECTRONICS CO. @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
idf trading and service production co., ltd
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1658other
金额
842.82
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP LOGO LÊN VẢI MODEL: HS-BT-7500, SERI: HS-22-02-15, CÔNG SUẤT : 7.5KW, 380V~ 440V, 3PHA, NHÀ SẢN XUẤT : HAN SUNG ELECTRONICS CO. @
交易日期
2022/02/18
提单编号
cap316575
供应商
charm style
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ idf
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
2100
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NHÃN VẢI POLY 100% (VELCRO), DẠNG CHIẾCTPU LOGO SARANAC SP22 ADIZERO 12.0-WHITE. KÍCH THƯỚC: (66 X 40 )MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
cap316575
供应商
charm style
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ idf
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
700
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NHÃN VẢI POLY 100% (VELCRO) DẠNG CHIẾC TPU LOGO SARANAC SP22 ADIZERO 12.0-BLACK, KÍCH THƯỚC: (66 X 40 )MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
hue garments for export joint stock company
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4547other
金额
131.56
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
NLGC.CS02#&VẢI DỆT THOI (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) 100% POLY MESH ĐÃ NHUỘM KHỔ 58''
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
hue garments for export joint stock company
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4547other
金额
12329.36
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
NLGC.CS04#&VẢI DỆT THOI TC 65% POLYESTER 35% COTTON TWILL (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) ĐÃ NHUỘM KHỔ 58''
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
hue garments for export joint stock company
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4547other
金额
13771.24
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
NLGC.CS01#&VẢI DỆT THOI (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) 100% POLY OXFORD ĐÃ NHUỘM KHỔ 58''
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
hue garments for export joint stock company
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
775other
金额
65.6
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
PLGC.CS02#&THẺ BÀI BẰNG GIẤY CÁC LOẠI ĐÃ IN @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
hue garments for export joint stock company
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
775other
金额
10418.61
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
PLGC.CS01#&DÂY KÉO RĂNG NHỰA CÁC LOẠI @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
công ty cổ phần may xuất khẩu huế
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
NLGC.CS03#&VẢI DỆT THOI (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) 100% POLY TWILL ĐÃ NHUỘM KHỔ 58 @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
công ty cổ phần may xuất khẩu huế
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2536.44
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
NLGC.CS02#&VẢI DỆT THOI (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) 100% POLY MESH ĐÃ NHUỘM KHỔ 58 @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
công ty cổ phần may xuất khẩu huế
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32037.91
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
NLGC.CS01#&VẢI DỆT THOI (TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP) 100% POLY OXFORD ĐÃ NHUỘM KHỔ 58 @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
bao an xnk company limited
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3482.7
HS编码
55131900
产品标签
woven fabrics
产品描述
VAI84P16C#&VẢI DỆT THOI 84% POLY 16% COTTON WOVEN KHỔ 58", DÙNG TRONG MAY MẶC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
bao an xnk company limited
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
55159100
产品标签
woven fabrics of synthetic staple fibres
产品描述
65P35C#&VẢI 65% POLY 35% COTTON KHỔ 58"- VẢI DỆT THOI, FILAMENT NHÂN TẠO- DÙNG TRONG MAY MẶC- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
charm style
采购商
bao an xnk company limited
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66
HS编码
39199010
产品标签
encapsulant reflective film of plastics
产品描述
VECLRO#&BĂNG DÍNH CÁC LOẠI (20MM- HÀNG MỚI 100%)- LÀM TÙ CÁC POLYME/VINYL CLORUA- DÙNG TRONG MAY MẶC- 440 M @