产品描述
BỘ PHẬN HÚT BỘT CỦA SÚNG PHUN SƠN IG06. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. CODE: 1007780. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
3.6
HS编码
87081090
产品标签
bumper
产品描述
VÒNG RON LÀM KÍN BẰNG CAO SU O-RING GASKET D06.00X1.00 NITRIL - CODE 217115. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
7.56
HS编码
87081090
产品标签
bumper
产品描述
VÒNG RON LÀM KÍN BẰNG CAO SU O-RING D12.00X1.50 FPM - CODE 1000822. PHỤ T ÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
117.54
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU PHUN THUỘC THIẾT BỊ PHUN S ƠN TĨNH ĐIỆN - NOZZLE - CODE 1002097. PHỤ T ÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
25
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
VÒNG KHÓA ỐNG NỐI CỦA THIẾT BỊ PHUN S ƠN GM03 BẰNG NHÔM - CLIP-RING GM03/GM02 - CODE 1007960. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
227.88
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG NỐI (GIỮA TAY THIẾT BỊ PHUN SƠN VÀ CỐC CHỨA BỘT) BẰNG NHỰA - CONNECTION PIPE - CODE 1002095. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
21.88
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG NHỰA - ELBOW JIONT 1/8A D6 - CODE 254061. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
95.4
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
ỐNG DẪN BỘT BẰNG NHỰA TRONG THIẾT BỊ PHUN S ƠN - POWDER TUBE - COMPLETE GM02 - CODE 1001339. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
221.18
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ ĐIỆN CỰC TIA DẸT GỒM ĐIỆN CỰC TIA DẸT VÀ VỎ ĐIỆN CỰC TIA DẸT , THIẾT BỊ PHUN SƠN PG1. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. CODE: 319350.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
9.6
HS编码
87081090
产品标签
bumper
产品描述
VÒNG RON LÀM KÍN BẰNG CAO SU O-RING D10X1.50 - CODE 1002588. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
775048671906
供应商
đại phú co.ltd
采购商
lea hin co
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
259.44
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THÂN CỦA ĐẦU PHUN THUỘC THIẾT BỊ PHUN SƠN TĨNH ĐIỆN - NOZZLE SEAT ALU- CODE 1002096. PHỤ TÙNG THIẾT BỊ PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
103989822502
供应商
đại phú co.ltd
采购商
cong ty tnhh fuji impulse viet nam
出口港
cong ty tnhh thuong mai dai phu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
312other
金额
466.406
HS编码
39079940
产品标签
polyolefin
产品描述
BỘT SƠN DBF/0105/A (FF160/0105/C/BA). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
103989822502
供应商
đại phú co.ltd
采购商
cong ty tnhh fuji impulse viet nam
出口港
cong ty tnhh thuong mai dai phu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
312other
金额
413.605
HS编码
39079940
产品标签
polyolefin
产品描述
BỘT SƠN DP52/7719/C. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
103989822502
供应商
đại phú co.ltd
采购商
cong ty tnhh fuji impulse viet nam
出口港
cong ty tnhh thuong mai dai phu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
312other
金额
400.405
HS编码
39073020
产品标签
epoxy power coating powder,powder painting
产品描述
BỘT SƠN DP6/7103/CM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/26
提单编号
103389509402
供应商
đại phú co.ltd
采购商
cong ty tnhh fuji impulse viet nam