以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-01共计40笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong ha co.,jsc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016335514
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
138050other
金额
24750
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
#&VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 05 CONT 20',SX CTYTNHH 26868: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016797764
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
82830other
金额
14850
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
#&VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 03 CONT 20',SX CTYTNHH 26868: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016888743
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
gph ispat ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
331320other
金额
59400
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG KÍCH CỠ 2-6 CM,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 12 CONT 20'.SX CTY TNHH 26868: CTYĐTXDGT 577 KHAI THÁC ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21. HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100016259467
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
110440other
金额
19800
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
#&VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 04 CONT 20',SX CTYTNHH 26868: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015587701
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
138050other
金额
23650
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 05 CONT 20',SX CTYTNHH 26868: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/10/18
提单编号
122100015305052
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
gph ispat ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
276100other
金额
44825
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG KÍCH CỠ 2-6 CM,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 10 CONT 20'.SX CTY TNHH 26868: CTYĐTXDGT 577 KHAI THÁC ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21. HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/09/12
提单编号
122100014412632
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
gph ispat ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
550200other
金额
91516
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
——
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100014604635
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
gph ispat ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
241420other
金额
36528.64
HS编码
25182000
产品标签
dolomite
产品描述
DOLOMITE NUNG1-6CM,CAO45% MIN,MGO 27%MIN.BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 10 CONT 20'.SXCTY VÔI CN 218: CTYĐTXDGT 577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRÚNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XXVN.#&VN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001422e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
pt indah kiat pulp&paper corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
598400other
金额
57214.08
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG KÍCH CỠ 1-7 CM, CAO90%MIN,ĐÓNG BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 22 CONT 20'.SX CTYTNHH 26868:CTY 577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001419e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
pt indah kiat pulp&paper corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
815170other
金额
77939.52
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG KÍCH CỠ 1-7 CM, CAO90%MIN,ĐÓNG BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 30 CONT 20'.SX CTYTNHH 26868:CTY 577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001413e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
138050other
金额
21587.5
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 05 CONT 20',SX CTY VÔI CN 218: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
aci salt ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
138050other
金额
21587.5
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT KÍCH CỠ 200 MESH,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40KG (+,-10%) TRONG 05 CONT 20',SX CTY VÔI CN 218: CTY GT577 KT MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21, XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001392e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
pt indah kiat pulp&paper corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817820other
金额
78193.92
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG KÍCH CỠ 1-7 CM, CAO90%MIN,ĐÓNG BAO JUMBO (+,-10%) TRONG 30 CONT 20'.SX CTYTNHH 26868:CTY 577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001397e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
universal jeans ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
111590other
金额
16172.325
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40 KG(+,- 10%) TRONG 04 CONT 20',SX CTY VÔI CÔNG NGHIỆP 218:CTY GT577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001384e+14
供应商
hong ha co.,jsc
采购商
universal jeans ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
139400other
金额
20202.675
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG BỘT,CAO90%MIN,ĐÓNG BAO 40 KG(+,- 10%) TRONG 05 CONT 20',SẢN XUẤT CTYTNHH 26868:CTY 577 KHAI THÁC MỎ ĐÁ VÔI NÚI CUỐI HỒ TRỨNG GP SỐ 514/BTNMT-ĐCKS NGÀY 29.01.21.HÀNG XUẤT XỨ VN.#&VN
hong ha co.,jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,hong ha co.,jsc共有40笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong ha co.,jsc的40笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong ha co.,jsc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。